Kế hoạch tàu ngày 26/04/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.2
23:59
03:15
1.2
06:17
10:00
3.5
12:26
15:45
1.1
18:54
22:30
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
23:59
Cát Lái
03:15
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
06:17
Cát Lái
10:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
12:26
Cát Lái
15:45
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
18:54
Cát Lái
22:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 26/04/2025 12:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
KOTA NAZIM
10.5
180
20,920
P/s3 - CL7
10:30
//1430
A2-A5
2
N.Tuấn
SITC RIZHAO
9
162
13,596
H25 - TCHP
00:00
SR
08-12
3
P.Thùy
MAERSK JAKARTA
9.6
186
32,965
P/s3 - CL5
06:30
//0930
A1-A6
4
N.Thanh
HANSA OSTERBURG
10.9
176
18,275
P/s3 - CL4
11:30
//1400
A1-A2
5
P.Thành
N.Minh
KOTA GAYA
10.3
223
29,015
P/s3 - CL3
12:00
//1500
A5-A6
6
Trung
MILD PEONY
10.2
172
18,166
P/s3 - CL C
11:00
//1500
A3-DT07
7
P.Hưng
SAWASDEE SPICA
9.1
172
17,500
P/s3 - CL5
19:00
//1500
A1-A2
8
P.Hải
KMTC INCHEON
9.2
173
17,933
P/s3 - CL1
12:30
//1530
A3-A6
9
V.Tùng
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL2
17:30
01
10
Th.Hùng
BOX ENDEAVOUR
6.8
172
17,907
P/s3 - CL C
18:00
//2100
A2-A3
11
Khái
Quyết
EVER OATH
10.5
195
27,025
P/s3 - CL6
12:00
A5-A6
12
Tân
Tín
SKY RAINBOW
9.6
173
17,944
P/s3 - CL C
00:00
ĐX
A1-A3
Tên tàu
KOTA NAZIM
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
180
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MAERSK JAKARTA
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.6
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.9
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KOTA GAYA
Hoa tiêu
P.Thành ; N.Minh
Mớn nước
10.3
Chiều dài
223
GRT
29,015
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
11:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
19:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC INCHEON
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
BOX ENDEAVOUR
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
6.8
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
Khái ; Quyết
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Tân ; Tín
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
00:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
A1-A3
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
HAIAN VIEW
9.1
172
17,280
CM2 - P/s3
00:30
MP
MR-KS
2
A.Tuấn
K.Toàn
SAN DIEGO
14.2
334
91,092
CM4 - P/s3
18:30
MP
A9-A10-SF1
3
Đ.Toản
ACX DIAMOND
10
223
29,060
P/s3 - CM4
18:30
Y/c MT-VTX
A9-A10
4
V.Dũng
BIEN DONG NAVIGATOR
7.5
150
9,503
GEMALINK - CM1
18:30
+HTXN, shifting, y/c MT
MR-KS
5
Đ.Chiến
N.Cường
YM UNIFORMITY
12.5
334
91,586
CM3 - P/s3
20:00
MT
MR-KS-AWA
6
Đảo
BIEN DONG NAVIGATOR
8.3
150
9,503
CM1 - K12B
23:30
+Kv1
MR-KS
7
Anh
TU CUONG 68
8.5
117
6,029
P/s3 - TCCT
21:00
ĐX
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
SAN DIEGO
Hoa tiêu
A.Tuấn ; K.Toàn
Mớn nước
14.2
Chiều dài
334
GRT
91,092
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ACX DIAMOND
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10
Chiều dài
223
GRT
29,060
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
18:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
GEMALINK - CM1
P.O.B
18:30
Ghi chú
+HTXN, shifting, y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YM UNIFORMITY
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; N.Cường
Mớn nước
12.5
Chiều dài
334
GRT
91,586
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.3
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - K12B
P.O.B
23:30
Ghi chú
+Kv1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
TU CUONG 68
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
117
GRT
6,029
Cầu bến
P/s3 - TCCT
P.O.B
21:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Sơn
JOSCO HELEN
8
146
9,972
TCHP - H25
23:00
SR
08-12
2
Đăng
SITC KANTO
9.5
172
17,119
CL5 - P/s3
03:00
A1-01
3
H.Trường
N.Trường
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
CL7 - P/s3
08:00
A1-A6
4
Nhật
SKY RAINBOW
7.8
173
17,944
CL C - P/s3
14:00
A1-A3
5
Chương
KWANGYANG VOYAGER
10.3
196
27,827
CL3 - P/s3
14:00
A1-A6
6

UNI POPULAR                   
8.3
182
17,887
CL4 - P/s3
14:30
A5-A6
7
Thịnh
Chính
AN HAI
9.4
200
26,681
CL6 - P/s3
14:00
A1-A2
8
N.Chiến
M.Hùng
SITC RIZHAO
9.1
162
13,596
TCHP - H25
17:00
08-12
9
V.Hải
Hoàn
MILD PEONY
9.5
172
18,166
CL C - P/s3
21:00
A2-DT07
10
Đ.Long
Tân
HANSA OSTERBURG
9.8
176
18,275
CL4 - P/s3
22:30
Cano DL
A1-A2
11
Quyền
TD 55
3
53
299
CL2 - P/s2
23:30
01
12
Diệu
LANG MAS III
3
55
499
CL2 - H25
01:30
SR
01
13
Đ.Long
Tân
WAN HAI 292
9.5
175
20,918
BP6 - P/s3
21:30
ĐX
14
V.Hoàng
MAERSK JAKARTA
9.5
186
32,965
CL5 - P/s3
22:00
ĐX
Tên tàu
JOSCO HELEN
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
8
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-01
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
H.Trường ; N.Trường
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
7.8
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KWANGYANG VOYAGER
Hoa tiêu
Chương
Mớn nước
10.3
Chiều dài
196
GRT
27,827
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
Mớn nước
8.3
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
AN HAI
Hoa tiêu
Thịnh ; Chính
Mớn nước
9.4
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SITC RIZHAO
Hoa tiêu
N.Chiến ; M.Hùng
Mớn nước
9.1
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MILD PEONY
Hoa tiêu
V.Hải ; Hoàn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-DT07
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
Đ.Long ; Tân
Mớn nước
9.8
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
LANG MAS III
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
55
GRT
499
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
01:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
01
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
Đ.Long ; Tân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
BP6 - P/s3
P.O.B
21:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
MAERSK JAKARTA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
KOTA NAZIM
10.5
180
20,920
BP6 - CL7
08:30
A2-A5
2
N.Tuấn
Uy
WAN HAI 292
9.5
175
20,918
CL1 - BP6
15:30
A3-A6
Tên tàu
KOTA NAZIM
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
180
GRT
20,920
Cầu bến
BP6 - CL7
P.O.B
08:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
WAN HAI 292
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Uy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,918
Cầu bến
CL1 - BP6
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A6