Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 28/06/2025 01:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Hoàng
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4-5
10:00
// 06.30
A6-A9
2
T.Tùng
MAERSK KEELUNG
9.2
186
32,416
P/s3 - CL4
08:00
// 06.30
A3-A9
3
Giang
DONG HO
7.9
120
6,543
P/s3 - CL4-5
03:30
// 07.00
A2-01
4
Th.Hùng
CAPE FAWLEY
9.2
171
15,995
P/s3 - BNPH1
07:00
// 10.00
A1-A3
5
Nhật
Chương
WAN HAI 335
10
210
32,120
P/s3 - CL3
10:00
// 13.00
A6-A9
6
Kiên
N.Trường
DONGJIN CONFIDENT
9.5
172
18,340
P/s3 - CL7
10:00
// 13.00
A1-A3
7
N.Dũng
V.Dũng
WAN HAI 288
10.5
175
20,899
P/s3 - CL1
10:30
// 13.30
A1-A3
8
Đức
Đảo
MERATUS JAYAGIRI
10.8
200
25,535
P/s3 - CL5
11:00
// 14.00
A6-A9
9
Uy
HAIAN ALFA
9.7
172
18,852
P/s3 - BP7
11:00
Tăng cường dây
A1-A3
10
V.Hải
JOSCO HELEN
8.4
146
9,972
P/s3 - BNPH1
22:00
// 01.00
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
Khái
OOCL BAUHINIA
12.7
367
159,260
CM4 - P/s3
04:00
MT; 3NM; VTX
A10-SF1-ST2
2
P.Thùy
ST SUCCESS
10
200
27,104
P/s3 - CM4
04:00
Y/c MP; VTX
A10-SF1
3
Hà
N.Minh
ZIM GEMINI
10.9
273
74,656
P/s3 - CM4
04:30
MP
A10-SF1
4
Quân
Thịnh
HYUNDAI HONGKONG
8
304
74,651
CM2 - P/s3
04:00
MP
MR-KS
5
Sơn
P.Thành
WAN HAI A18
10.3
335
122,045
P/s3 - CM2
13:30
MP
MR-KS-AWA
6
P.Hưng
Duyệt
ONE FREEDOM
12.6
366
154,724
P/s3 - CM3
12:30
Y/c MP; 3NM; VTX
MR-KS-AWA
7
H.Trường
M.Hải
ONE WREN
14
365
146,409
CM3 - P/s3
11:00
MT; 3NM; DL
MR-KS-AWA
8
Đ.Toản
ST SUCCESS
11
200
27,104
CM4 - P/s3
15:30
MP; VTX
A10-SF1
Hoa tiêu
H.Trường ; M.Hải
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
Diệu
EVER CROWN
8.5
172
18,658
CL7 - P/s3
00:00
A6-A9
2
K.Toàn
M.Cường
REN JIAN 6
7.4
183
17,613
BNPH1 - P/s3
00:30
A1-A3
3
T.Hiền
Hoàn
WAN HAI 353
9.2
204
30,519
CL4 - P/s3
10:00
A1-A2
4
V.Hoàng
SURABAYA VOYAGER
10.6
189
23,734
CL4-5 - P/s3
07:00
A6-A9
5
N.Hiển
TRANSIMEX SUN
6.2
147
12,559
TCHP2 - H25
00:30
08-SG98
6
P.Hải
862
Array
50
0
X51 - P/s2
06:00
QS
7
N.Tuấn
SITC MINGDE
8.2
172
18,820
CL1 - P/s3
12:00
A2-A6
8
Hồng
ANBIEN SKY
8
172
18,852
BNPH1 - P/s3
10:00
A1-A3
9
T.Cần
Duy
TERATAKI
8.8
186
29,421
CL3 - P/s3
13:00
A6-A9
10
N.Chiến
POS HOCHIMINH
8.4
173
18,085
CL7 - P/s3
13:00
A1-A3
11
M.Hùng
DONG HO
8.5
120
6,543
CL4-5 - P/s3
13:00
A2-01
12
Đ.Chiến
EVER OMNI
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
14:00
A2-DT07
Hoa tiêu
K.Toàn ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quang
POS HOCHIMINH
9.6
173
18,085
BP7 - CL7
00:30
A2-A6