Kế hoạch tàu ngày 17/09/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3.2
23:48
02:30
3
05:12
07:00
3
07:31
08:30
0.8
16:25
20:00
3.3
00:33
03:30
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
23:48
Cát Lái
02:30
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
05:12
Cát Lái
07:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
07:31
Cát Lái
08:30
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
16:25
Cát Lái
20:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
00:33
Cát Lái
03:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 17/09/2025 19:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
INCEDA
9.6
172
19,035
P/s3 - BNPH
07:30
//1100
A1-A3
2
P.Hưng
KMTC PUSAN
9.4
169
16,717
P/s3 - CL3
06:30
//0930
A1-A2
3
Đ.Minh
MILD CONCERTO
8.3
148
9,929
H25 - TCHP
04:30
Y/c MP, SR
08-12
4
N.Dũng
G.DRAGON
7.3
172
18,680
P/s3 - CL4-5
15:00
//1830
A3-A5
5
T.Hiền
KOTA NEBULA
10.3
180
20,902
P/s3 - CL4
06:30
//0900
A1-A2
6
Hồng
MAERSK NOTODDEN
9
172
25,723
P/s3 - CL4
23:00
//1800
A6-TM
7
Nhật
HAI TIAN LONG
5.5
98
3,609
P/s1 - CL1
15:00
A3-A5
8
V.Tùng
YM INSTRUCTION
6.9
173
16,488
P/s3 - CL3
22:00
//2130
A3-A5
9
N.Chiến
WHITE DRAGON
9
172
17,225
P/s3 - CL1
23:00
//0200
10
V.Hoàng
SITC RUNDE
10
172
18,724
P/s3 - CL7
23:00
//0200
11
M.Tùng
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
02:00
//0500
A5-A6
Tên tàu
INCEDA
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1100
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.4
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.3
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
04:30
Ghi chú
Y/c MP, SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
7.3
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
15:00
Ghi chú
//1830
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
10.3
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
06:30
Ghi chú
//0900
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MAERSK NOTODDEN
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
23:00
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
HAI TIAN LONG
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
5.5
Chiều dài
98
GRT
3,609
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
YM INSTRUCTION
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
6.9
Chiều dài
173
GRT
16,488
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
22:00
Ghi chú
//2130
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
WHITE DRAGON
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,225
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
SITC RUNDE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
//0200
Tàu lai
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0500
Tàu lai
A5-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
GSL MAREN
10.6
209
26,374
P/s3 - CM3
02:00
Y/c MP
MR-KS
2
Quang
HAIAN VIEW
8.7
172
17,280
CM3 - P/s3
02:00
MP
MR-KS
3
M.Hải
Đ.Long
YANTIAN I
10.5
351
109,149
CM4 - P/s3
02:00
MT-VTX
A9-A10-SF1
4
Quyền
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
P/s1 - Rạch Tắc
05:00
2 lai gỗ
5
Đức
GSL MAREN
11.5
209
26,374
CM3 - P/s3
15:30
MP
MR-KS
6
Trung
CALLAO BRIDGE
9.7
200
27,094
P/s3 - CM4
06:30
Y/c MP-VTX
A9-A10
7
Phú
Chương
YM WELCOME
10.5
368
145,136
P/s3 - CM3
16:00
Y/c MP-DL
MR-KS-AWA
8
Th.Hùng
CALLAO BRIDGE
10.8
200
27,094
CM4 - P/s3
17:45
MP-VTX
A9-A10
9
Chính
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
Rạch Tắc - P/s2
23:00
2 lai gỗ
10
P.Thùy
P.Cần
OOCL SUNFLOWER
12
367
159,260
P/s3 - CM4
21:00
Y/c MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.6
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
YANTIAN I
Hoa tiêu
M.Hải ; Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
351
GRT
109,149
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
P/s1 - Rạch Tắc
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
GSL MAREN
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
11.5
Chiều dài
209
GRT
26,374
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
Trung
Mớn nước
9.7
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
06:30
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
YM WELCOME
Hoa tiêu
Phú ; Chương
Mớn nước
10.5
Chiều dài
368
GRT
145,136
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Y/c MP-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
CALLAO BRIDGE
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
17:45
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
3
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
Rạch Tắc - P/s2
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
OOCL SUNFLOWER
Hoa tiêu
P.Thùy ; P.Cần
Mớn nước
12
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
21:00
Ghi chú
Y/c MT-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
V.Hải
CHENNAI VOYAGER
10.7
208
25,637
BP7 - P/s3
01:00
Cano DL, LT
A5-A6
2
Nghị
PALAWAN
9.7
172
18,491
CL1 - P/s3
09:00
LT
A2-A6
3

N.Hiển
TS KAOHSIUNG
9.2
172
17,449
BNPH - P/s3
11:00
LT
A1-A3
4
N.Minh
SITC HUIMING
8.7
186
29,426
CL3 - P/s3
09:30
LT
A2-A6
5
P.Thùy
SAWASDEE SIRIUS
9.5
173
18,051
CL4 - P/s3
09:00
LT
A5-TM
6
Thịnh
N.Trường
WAN HAI 326
9.5
204
30,531
BP7 - P/s3
20:00
Cano DL
A5-A6
7
Vinh
H.Thanh
KMTC PUSAN
9.4
169
16,717
CL3 - P/s3
22:00
A1-A2
8
Tân
M.Hùng
POS SINGAPORE
8.5
172
17,846
TCHP - H25
21:30
SR
08-12
9
Duyệt
Quyết
MAERSK NAMSOS
8
172
25,723
CL5 - P/s3
05:00
LT
A1-A2
Tên tàu
CHENNAI VOYAGER
Hoa tiêu
T.Tùng ; V.Hải
Mớn nước
10.7
Chiều dài
208
GRT
25,637
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
PALAWAN
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
TS KAOHSIUNG
Hoa tiêu
Hà ; N.Hiển
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,449
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC HUIMING
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
186
GRT
29,426
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
09:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,051
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
Vinh ; H.Thanh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
POS SINGAPORE
Hoa tiêu
Tân ; M.Hùng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
21:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
Duyệt ; Quyết
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
N.Trường
WAN HAI 326
9.5
204
30,531
CL4-5 - BP7
18:30
Buộc phao chờ nước
Tên tàu
WAN HAI 326
Hoa tiêu
Thịnh ; N.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
204
GRT
30,531
Cầu bến
CL4-5 - BP7
P.O.B
18:30
Ghi chú
Buộc phao chờ nước
Tàu lai