Kế hoạch tàu ngày 07/10/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1
19:08
22:45
3.6
01:19
04:30
1.3
07:32
11:00
3.7
13:31
17:00
1.2
19:48
23:30
3.7
01:41
05:00
Mực nước
1
Vũng Tàu
19:08
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
01:19
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
1.3
Vũng Tàu
07:32
Cát Lái
11:00
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
13:31
Cát Lái
17:00
Dòng chảy
Mực nước
1.2
Vũng Tàu
19:48
Cát Lái
23:30
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
01:41
Cát Lái
05:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 07/10/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
SITC KANTO
9.6
172
17,119
P/s3 - CL1
00:00
//0300
A2-01
2
K.Toàn
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
00:30
DL; Thả neo, tăng cường dây
A1-A3
3
A.Tuấn
STARSHIP URSA
9.4
173
20,920
P/s3 - CL5
07:30
//0930
A5-DT07
4
Kiên
SITC JUNDE
9.7
172
18,819
P/s3 - CL7
07:00
//1000
A6-TM
5
V.Dũng
Hoàn
KMTC SINGAPORE
9.4
172
16,659
P/s3 - CL4
07:30
//1000
A2-A5
6
Phú
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - BP7
12:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
7
N.Tuấn
Quyền
WAN HAI 287
10.4
175
20,924
P/s3 - CL1
13:30
//1530
A2-A5
8
Tín
N.Trường
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
18:30
01
9
V.Hải
SITC WENDE
9.7
172
18,724
P/s3 - CL4
20:00
//2200
A2-01
10
Đ.Minh
JOSCO LUCKY
9.4
172
18,885
P/s3 - BNPH
20:00
//2200
A2-01
11
B.Long
STAR VOYAGER
8
262
77,441
P/S - CR
06:00
TK; QTCR
12
B.Long
STAR VOYAGER
8
262
77,441
CR - P/S
16:00
TK; QTCR
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
00:30
Ghi chú
DL; Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.4
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
07:30
Ghi chú
//0930
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
SITC JUNDE
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,819
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A6-TM
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
V.Dũng ; Hoàn
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
07:30
Ghi chú
//1000
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
12:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
WAN HAI 287
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
10.4
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
13:30
Ghi chú
//1530
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Tín ; N.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
18:30
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
SITC WENDE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
JOSCO LUCKY
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
STAR VOYAGER
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8
Chiều dài
262
GRT
77,441
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
06:00
Ghi chú
TK; QTCR
Tàu lai
Tên tàu
STAR VOYAGER
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
8
Chiều dài
262
GRT
77,441
Cầu bến
CR - P/S
P.O.B
16:00
Ghi chú
TK; QTCR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
N.Cường
OOCL IRIS
14
367
159,260
CM4 - P/s3
15:00
MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
2
Nhật
Duyệt
CSCL SUMMER
10.5
335
116,603
P/s3 - CM4
18:00
Y/c MP-VTX
A9-A10-SF1
3
P.Hưng
Trung
MOL CELEBRATION
12.7
316
86,692
CM2 - P/s3
14:30
MT-VTX
MR-KS
4
M.Tùng
T.Tùng
WAN HAI A01
12.8
335
123,104
CM3 - P/s3
21:00
MT
MR-KS-AWA
5
Đ.Chiến
BRIGHT TSUBAKI
9.2
186
29,622
P/s3 - CM2
20:30
Y/c MT
MR-KS
6
Diệu
LINTAS BAHARI 23
2.5
71
1,259
P/s1 - TCCT
19:00
2 lai gỗ
Tên tàu
OOCL IRIS
Hoa tiêu
N.Dũng ; N.Cường
Mớn nước
14
Chiều dài
367
GRT
159,260
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
CSCL SUMMER
Hoa tiêu
Nhật ; Duyệt
Mớn nước
10.5
Chiều dài
335
GRT
116,603
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
18:00
Ghi chú
Y/c MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
MOL CELEBRATION
Hoa tiêu
P.Hưng ; Trung
Mớn nước
12.7
Chiều dài
316
GRT
86,692
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI A01
Hoa tiêu
M.Tùng ; T.Tùng
Mớn nước
12.8
Chiều dài
335
GRT
123,104
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
BRIGHT TSUBAKI
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.2
Chiều dài
186
GRT
29,622
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
20:30
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
2.5
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
ORIENTAL BRIGHT
8.8
162
13,596
TCHP - H25
00:00
SR
08-12
2
Sơn
P.Cần
INTERASIA MOMENTUM
10.2
200
27,104
BP7 - P/s3
03:00
Cano DL
A5-A6
3
Quyết
Anh
MILD JASMINE
8.5
172
18,166
CL1 - P/s3
03:00
A2-01
4

EVER ORDER
9.9
195
29,116
CL5 - P/s3
10:30
A1-A6
5
P.Thùy
MAERSK VARNA
9.4
180
20,927
CL7 - P/s3
10:30
A1-TM
6
Uy
KMTC LAEM CHABANG
8.4
173
18,318
CL4 - P/s3
09:00
A2-A3
7
Đ.Long
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
CL3 - P/s3
11:00
A2-A6
8
Th.Hùng
SITC KANTO
8.6
172
17,119
CL1 - P/s3
16:00
A2-01
9
Đức
STARSHIP PEGASUS
8.4
173
20,920
BNPH - P/s3
22:00
A3-DT07
10
Quang
STARSHIP URSA
9.6
173
20,920
CL5 - P/s3
00:30
A5-DT07
11
N.Chiến
KMTC SINGAPORE
9.1
172
16,659
CL4 - P/s3
23:30
A1-A2
12
Chương
M.Hùng
WAN HAI 373
9.8
204
30,676
CL4-5 - P/s3
03:30
Cano DL
A5-A6
13
Duyệt
N.Hiển
TB KAIYUAN
8.8
208
25,713
CL4-5 - P/s3
03:00
DL
A1-TM
Tên tàu
ORIENTAL BRIGHT
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
13,596
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Sơn ; P.Cần
Mớn nước
10.2
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
BP7 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
MILD JASMINE
Hoa tiêu
Quyết ; Anh
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
EVER ORDER
Hoa tiêu
Mớn nước
9.9
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK VARNA
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.4
Chiều dài
180
GRT
20,927
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
KMTC LAEM CHABANG
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
18,318
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
INDEPENDENT SPIRIT
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
209
GRT
26,435
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SITC KANTO
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.6
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
WAN HAI 373
Hoa tiêu
Chương ; M.Hùng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TB KAIYUAN
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Hiển
Mớn nước
8.8
Chiều dài
208
GRT
25,713
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
DL
Tàu lai
A1-TM
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
EVER OWN
10.5
195
27,025
BP7 - CL3
11:00
A1-A3
2
Hồng
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
BP7 - CL4-5
03:30
Cano DL
A1-A6
Tên tàu
EVER OWN
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
03:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A6