Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 07/10/2025 22:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Minh
SITC KANTO
9.6
172
17,119
P/s3 - CL1
00:00
//0300
A2-01
2
K.Toàn
EVER OWN
10.5
195
27,025
P/s3 - BP7
00:30
DL; Thả neo, tăng cường dây
A1-A3
3
A.Tuấn
STARSHIP URSA
9.4
173
20,920
P/s3 - CL5
07:30
//0930
A5-DT07
4
Kiên
SITC JUNDE
9.7
172
18,819
P/s3 - CL7
07:00
//1000
A6-TM
5
V.Dũng
Hoàn
KMTC SINGAPORE
9.4
172
16,659
P/s3 - CL4
07:30
//1000
A2-A5
6
Phú
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - BP7
12:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
7
N.Tuấn
Quyền
WAN HAI 287
10.4
175
20,924
P/s3 - CL1
13:30
//1530
A2-A5
8
Tín
N.Trường
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
18:30
01
9
V.Hải
SITC WENDE
9.7
172
18,724
P/s3 - CL4
20:00
//2200
A2-01
10
Đ.Minh
JOSCO LUCKY
9.4
172
18,885
P/s3 - BNPH
20:00
//2200
A2-01
11
B.Long
STAR VOYAGER
8
262
77,441
P/S - CR
06:00
TK; QTCR
12
B.Long
STAR VOYAGER
8
262
77,441
CR - P/S
16:00
TK; QTCR
Ghi chú
DL; Thả neo, tăng cường dây
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
N.Cường
OOCL IRIS
14
367
159,260
CM4 - P/s3
15:00
MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
2
Nhật
Duyệt
CSCL SUMMER
10.5
335
116,603
P/s3 - CM4
18:00
Y/c MP-VTX
A9-A10-SF1
3
P.Hưng
Trung
MOL CELEBRATION
12.7
316
86,692
CM2 - P/s3
14:30
MT-VTX
MR-KS
4
M.Tùng
T.Tùng
WAN HAI A01
12.8
335
123,104
CM3 - P/s3
21:00
MT
MR-KS-AWA
5
Đ.Chiến
BRIGHT TSUBAKI
9.2
186
29,622
P/s3 - CM2
20:30
Y/c MT
MR-KS
6
Diệu
LINTAS BAHARI 23
2.5
71
1,259
P/s1 - TCCT
19:00
2 lai gỗ
Hoa tiêu
N.Dũng ; N.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đăng
ORIENTAL BRIGHT
8.8
162
13,596
TCHP - H25
00:00
SR
08-12
2
Sơn
P.Cần
INTERASIA MOMENTUM
10.2
200
27,104
BP7 - P/s3
03:00
Cano DL
A5-A6
3
Quyết
Anh
MILD JASMINE
8.5
172
18,166
CL1 - P/s3
03:00
A2-01
4
Hà
EVER ORDER
9.9
195
29,116
CL5 - P/s3
10:30
A1-A6
5
P.Thùy
MAERSK VARNA
9.4
180
20,927
CL7 - P/s3
10:30
A1-TM
6
Uy
KMTC LAEM CHABANG
8.4
173
18,318
CL4 - P/s3
09:00
A2-A3
7
Đ.Long
INDEPENDENT SPIRIT
10.5
209
26,435
CL3 - P/s3
11:00
A2-A6
8
Th.Hùng
SITC KANTO
8.6
172
17,119
CL1 - P/s3
16:00
A2-01
9
Đức
STARSHIP PEGASUS
8.4
173
20,920
BNPH - P/s3
22:00
A3-DT07
10
Quang
STARSHIP URSA
9.6
173
20,920
CL5 - P/s3
00:30
A5-DT07
11
N.Chiến
KMTC SINGAPORE
9.1
172
16,659
CL4 - P/s3
23:30
A1-A2
12
Chương
M.Hùng
WAN HAI 373
9.8
204
30,676
CL4-5 - P/s3
03:30
Cano DL
A5-A6
13
Duyệt
N.Hiển
TB KAIYUAN
8.8
208
25,713
CL4-5 - P/s3
03:00
DL
A1-TM
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
V.Tùng
EVER OWN
10.5
195
27,025
BP7 - CL3
11:00
A1-A3
2
Hồng
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
BP7 - CL4-5
03:30
Cano DL
A1-A6