Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 17/11/2025 22:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Anh
MCC ANDALAS
8.7
148
9,954
P/s3 - CL3
06:30
A3-01
2
Quân
EVER OUTDO
10.5
195
27,025
P/s3 - CL4
10:30
//1330
A1-A9
3
P.Thùy
INCEDA
7.1
172
19,035
P/s3 - BNPH
10:30
//1330
A3-01
4
N.Thanh
HANSA OSTERBURG
10.7
176
18,275
P/s3 - BP6
11:00
Thả neo,tăng cường dây
A2-A5
5
P.Hưng
SKY SUNSHINE
8.5
172
17,853
P/s3 - CL7
11:00
//1400
A1-ATM
6
T.Tùng
Giang
YM CERTAINTY
10.6
210
32,720
P/s3 - CL5
12:30
A5-A9
7
P.Tuấn
DING XIANG TAI PING
9.1
185
23,779
P/s3 - CL4-5
00:00
//0330
A5-A9
8
N.Dũng
G.DRAGON
7.8
172
18,680
P/s3 - CL3
22:30
//0130
9
P.Cần
SAWASDEE DENEB
10
172
18,072
P/s3 - CL7
23:00
//0200
10
N.Cường
EVER ORIENT
10.4
195
29,116
P/s3 - BP7
23:40
Tăng cường dây
A1-A9
11
Tín
TTP 36
5.9
82.3
2,131
H25 - CAN GIO
07:00
ĐX, SR
12
Nghị
VIET THUAN 11-01
6.6
119
6,225
H25 - CAN GIO
12:00
ĐX, SR
13
N.Trường
VIET THUAN 10
6.6
80
3,260
H25 - CAN GIO
21:00
ĐX, SR
Ghi chú
Thả neo,tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
WAN HAI 372
9.5
204
30,676
P/s3 - CM2
06:00
Y/c MT
MR-KS
2
N.Cường
P.Tuấn
ONE MILLAU
13.6
366
150,709
CM3 - P/s3
11:00
MT-3NM-DL
MR-KS-AWA
3
N.Dũng
P.Cần
HMM GAON
12.2
366
152,003
P/s3 - CM3
11:00
Y/c MP-VTX
MR-KS-AWA
4
Hà
Khái
OOCL LILAC
13
367
159,260
CM4 - P/s3
18:00
3NM-VTX
A10-H2-STG2
5
N.Tuấn
WAN HAI 372
11.5
204
30,676
CM2 - P/s3
15:00
MT
MR-KS
6
Đức
MARINA ONE
9.3
222
28,007
P/s3 - CM4
18:00
Y/c MT-VTX
A10-STG2
7
T.Hiền
HAIAN BETA
9.7
172
18,852
P/s3 - CM2
22:00
MT
MR-KS
Hoa tiêu
N.Cường ; P.Tuấn
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Tân
PEGASUS PROTO
9.6
172
18,354
CL1 - P/s3
01:00
LT
A2-A5
2
A.Tuấn
NICOLAI MAERSK
9.7
199
27,733
CL4-5 - P/s3
09:00
LT
A1-A9
3
K.Toàn
N.Hiển
SAWASDEE PACIFIC
9
172
18,051
CL7 - P/s3
02:00
LT
A2-A3
4
N.Chiến
INCRES
9.9
172
19,035
CL3 - P/s3
04:00
LT
A2-A3
5
Thịnh
Quyền
ARCHER
9.9
223
27,779
CL5 - P/s3
11:00
LT
A1-A9
6
M.Hải
Chính
BEROLINA C
9.6
209
26,435
CL4 - P/s3
10:30
LT
A1-A9
7
Quyết
CATLAI EXPRESS
9.1
172
18,848
BNPH - P/s3
11:00
LT
A2-A5
8
Đ.Minh
H.Thanh
HE SHUN
7.5
162
13,267
TCHP - H25
11:00
SR
08-12
9
M.Tùng
M.Cường
KMTC HAIPHONG
9.6
173
18,370
CL7 - P/s3
13:30
LT
A2-A3
10
Đ.Chiến
EVER CALM
9.5
172
18,658
CL1 - P/s3
19:00
LT
A1-A3
Hoa tiêu
Đ.Minh ; H.Thanh
Hoa tiêu
M.Tùng ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
Duy
HANSA OSTERBURG
10.7
176
18,275
BP6 - CL1
20:00
Cano DL
A2-A5
2
H.Trường
Diệu
GSL AFRICA
10.5
200
27,213
BP7 - CL4-5
09:00
ĐX