Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 07/06/2025 22:50
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
SITC XIANDE
10.2
172
18,900
P/s3 - CL4
03:30
// 03.00
A2-A5
2
Đ.Chiến
INTERASIA VISION
9.9
170
18,826
P/s3 - CL4-5
02:30
// 03.00
A1-A6
3
Khái
MAERSK VERACRUZ
8.5
176
18,257
P/s3 - CL1
03:30
// 06.00
4
Diệu
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
03:30
// 06.30
08
5
P.Thùy
M.Cường
MAERSK JIANGYIN
10.2
222
28,007
P/s3 - CL5
06:00
// 07.00
A1-A6
6
T.Hiền
N.Trường
SINAR SUNDA
9.8
172
20,441
P/s3 - CL3
08:00
// 11.00
A1-A6
7
Đ.Long
MTT SAISUNEE
8.4
159
13,059
H25 - TCHP
08:00
// 10.30 Y/c MP
08-SG96
8
N.Minh
MERATUS JAYAGIRI
11
200
25,535
P/s3 - CL4
09:00
// 12.00
A1-A5
9
V.Tùng
HANSA FRESENBURG
10.8
176
18,296
P/s3 - BP6
10:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
10
N.Chiến
EVER CONFORM
9.8
172
18,658
P/s3 - CL7
11:00
// 14.00
A2-A6
11
Chính
KR CELEBES
6.2
131
7,683
H25 - TCHP
11:30
// 14.00
08-SG96
12
Vinh
INDURO
9.6
172
19,035
P/s3 - CL4-5
19:00
// 22.00
A2-A6
13
Tân
CATLAI EXPRESS
9.2
172
18,848
P/s3 - BNPH1
19:00
// 22.00
A1-A5
Hoa tiêu
P.Thùy ; M.Cường
Hoa tiêu
T.Hiền ; N.Trường
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM4 - P/s3
01:00
A9-A10
2
Trung
Duyệt
YM MILESTONE
12.2
306
76,787
CM2 - P/s3
07:00
MP
MR-KS
3
N.Cường
WAN HAI 331
11.2
210
32,120
P/s3 - CM4
09:00
Y/c MT; VTX
A9-A10
4
N.Hoàng
Chương
WAN HAI A01
10.2
335
123,104
P/s3 - CM2
17:30
MR-KS-AWA
5
M.Tùng
WAN HAI 331
11.2
210
32,120
CM4 - P/s3
23:30
MT; VTX
A9-A10
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Chương
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
KMTC TOKYO
8.3
173
17,853
TCHP - H25
23:00
A2-SG96
2
N.Dũng
BALTRUM
8.5
172
18,491
BNPH1 - P/s3
02:00
A1-A5
3
N.Tuấn
MCC CEBU
9.5
186
32,828
CL4 - P/s3
06:00
A2-A5
4
H.Trường
SAWASDEE INCHEON
9.9
172
18,051
CL4-5 - P/s3
05:30
A1-08
5
A.Tuấn
JOSCO ALMA
7.5
146
9,972
CL1 - P/s3
06:00
A6-08
6
Đảo
SITC XINGDE
9.3
172
18,820
CL5 - P/s3
09:00
A1-A5
7
Quyền
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
10:00
A2
8
Quân
Đ.Minh
WAN HAI 288
10.5
175
20,899
CL3 - P/s3
11:00
A1-A6
9
V.Dũng
Hoàn
SITC XIANDE
8.7
172
18,900
CL4 - P/s3
12:00
A2-A5
10
Hồng
Giang
JOSCO REAL
8.5
172
18,885
TCHP - H25
13:00
08-SG96
11
Quang
HEUNG A HOCHIMINH
9.5
172
17,791
CL7 - P/s3
14:00
A2-A6
12
P.Cần
STARSHIP PEGASUS
9.2
173
20,920
BNPH1 - P/s3
20:00
A5-DT07
13
M.Hùng
KR CELEBES
6.2
131
7,683
TCHP - H25
20:00
08-SG96
14
Thịnh
MAERSK VERACRUZ
9
176
18,257
CL1 - P/s3
21:00
A2-A6
15
Th.Hùng
INTERASIA VISION
9.6
170
18,826
CL4-5 - P/s3
22:00
A2-A6
16
Kiên
SAWASDEE SHANGHAI
9.3
172
18,051
CL7 - P/s3
01:00
A6-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
Anh
HANSA FRESENBURG
10.8
176
18,296
BP6 - CL1
21:00
A1-A5