Kế hoạch tàu ngày 19/07/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.6
19:34
22:30
1.7
00:51
04:30
3.2
07:24
10:30
1.1
14:28
18:15
2.6
21:32
00:15
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
19:34
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
1.7
Vũng Tàu
00:51
Cát Lái
04:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
07:24
Cát Lái
10:30
Dòng chảy
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
14:28
Cát Lái
18:15
Dòng chảy
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
21:32
Cát Lái
00:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 19/07/2025 07:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
KMTC JARKATA
9.2
172
16,659
P/s3 - BNPH1
02:00
//0400
A2-A3
2
Phú
MAERSK JAKARTA
9.3
186
32,965
P/s3 - CL5
05:30
//0830
A1-A2
3
P.Hưng
M.Cường
YM CERTAINTY
10.4
210
32,720
P/s3 - CL3
19:00
Cano DL
A5-A6
4
N.Chiến
SITC SHANDONG
8.7
172
17,119
P/s3 - CL7
13:00
//1600
A1-A2
5
Giang
SINOTRANS TIANJIN
8.1
144
9,930
P/s3 - CL4-5
13:00
//1630
A3-08
6
Hoàn
N.Trường
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - TL CL7
14:00
08
7
T.Tùng
N.Hiển
WAN HAI 353
10.4
204
30,519
P/s3 - CL5
19:30
//2230
A5-A6
8
V.Hoàng
SITC CHUNMING
10.3
186
29,232
P/s3 - CL4
19:30
//2000
A1-A2
9
Kiên
POS HOCHIMINH
9.8
173
18,085
P/s3 - BNPH1
19:30
//1800
A3-08
10
V.Hải
SITC JIADE
8.1
172
18,848
H25 - TCHP
20:00
01-CSG96
11
Đăng
SITC MINGDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL1
20:00
//2300
A3-DT07
12
Hồng
TASCO PHOENIX
5.1
78
1,523
P/S - CR
06:00
QTCR
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
MAERSK JAKARTA
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
9.3
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
05:30
Ghi chú
//0830
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Cường
Mớn nước
10.4
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1600
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
SINOTRANS TIANJIN
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
8.1
Chiều dài
144
GRT
9,930
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
13:00
Ghi chú
//1630
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Hoàn ; N.Trường
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - TL CL7
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
WAN HAI 353
Hoa tiêu
T.Tùng ; N.Hiển
Mớn nước
10.4
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC CHUNMING
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
186
GRT
29,232
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2000
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
19:30
Ghi chú
//1800
Tàu lai
A3-08
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.1
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
SITC MINGDE
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
//2300
Tàu lai
A3-DT07
Tên tàu
TASCO PHOENIX
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
5.1
Chiều dài
78
GRT
1,523
Cầu bến
P/S - CR
P.O.B
06:00
Ghi chú
QTCR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
N.Cường
COSCO SHIPPING DENALI
12
366
154,300
CM4 - P/s3
01:30
MP-VTX
A9-A10-SF1
2
Uy
DA MAN
2.5
56
399
P/s1 - TCCT
04:00
2 lai gỗ
3
Đ.Toản
Đức
COSCO PORTUGAL
10.7
366
153,666
P/s3 - CM4
04:30
Y/c MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
4
A.Tuấn
P.Tuấn
ONE FOCUS
14
366
154,724
CM3 - P/s3
07:00
MP-3NM-VTX
MR-KS-AWA
5
Nhật
N.Dũng
SEASPAN BREEZE
10.6
337
113,042
P/s3 - CM3
15:00
Y/c MT-VTX
MR-KS-AWA
6
Chính
DA MAN
2.5
56
399
TCCT - P/s2
17:00
2 lai gỗ
Tên tàu
COSCO SHIPPING DENALI
Hoa tiêu
Trung ; N.Cường
Mớn nước
12
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
DA MAN
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
2.5
Chiều dài
56
GRT
399
Cầu bến
P/s1 - TCCT
P.O.B
04:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
Tên tàu
COSCO PORTUGAL
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Đức
Mớn nước
10.7
Chiều dài
366
GRT
153,666
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
04:30
Ghi chú
Y/c MT-3NM-VTX
Tàu lai
A9-A10-SF1
Tên tàu
ONE FOCUS
Hoa tiêu
A.Tuấn ; P.Tuấn
Mớn nước
14
Chiều dài
366
GRT
154,724
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MP-3NM-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
SEASPAN BREEZE
Hoa tiêu
Nhật ; N.Dũng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
337
GRT
113,042
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
DA MAN
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
2.5
Chiều dài
56
GRT
399
Cầu bến
TCCT - P/s2
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
2 lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
MAERSK VERACRUZ
9.5
176
18,257
CL1 - P/s3
03:00
A1-A5
2
M.Hải
WAN HAI 285
9
175
20,924
BNPH1 - P/s3
04:30
A2-A3
3
Đ.Long
ISEACO GENESIS
8.1
167
15,095
TCHP - H25
05:00
01-CSG96
4
Vinh
YM HORIZON
7
169
15,167
TCHP - H25
08:00
01-CSG96
5
N.Tuấn
M.Hùng
DORIS OCEAN
9.9
216
27,915
CL5 - P/s3
05:00
A5-A6
6
Tân
HEUNG A HOCHIMINH
9.6
172
17,791
CL7 - P/s3
16:00
A1-A3
7
P.Thùy
KANWAY LUCKY
9.9
172
18,526
CL4-5 - P/s3
16:30
A6-DT07
8
Duyệt
Diệu
WAN HAI 335
9.3
210
32,120
CL3 - P/s3
18:00
Cano DL
A1-A2
9
Quang
KMTC JARKATA
8.4
172
16,659
BNPH1 - P/s3
18:00
A2-A3
10
K.Toàn
Duy
TERATAKI
7.5
186
29,421
CL4 - P/s3
20:00
A1-A2
11
Quyền
HAI BAO
3
59
299
TL CL7 - P/s2
20:00
08
12
H.Trường
MAERSK JAKARTA
9.5
186
32,965
CL5 - P/s3
22:30
A1-A2
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.5
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
WAN HAI 285
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9
Chiều dài
175
GRT
20,924
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
ISEACO GENESIS
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
8.1
Chiều dài
167
GRT
15,095
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
01-CSG96
Tên tàu
DORIS OCEAN
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Hùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
216
GRT
27,915
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-DT07
Tên tàu
WAN HAI 335
Hoa tiêu
Duyệt ; Diệu
Mớn nước
9.3
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
8.4
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TERATAKI
Hoa tiêu
K.Toàn ; Duy
Mớn nước
7.5
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
TL CL7 - P/s2
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
MAERSK JAKARTA
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
YM CERTAINTY
10.4
210
32,720
BP7 - CL3
18:00
2
Duyệt
KOTA NEBULA
10.1
180
20,902
BP7 - CL1
03:00
Buộc phao chờ cầu
Tên tàu
YM CERTAINTY
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
BP7 - CL3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
KOTA NEBULA
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
10.1
Chiều dài
180
GRT
20,902
Cầu bến
BP7 - CL1
P.O.B
03:00
Ghi chú
Buộc phao chờ cầu
Tàu lai