Kế hoạch tài tàu ngày 21/11/24 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
22:43
02:45
3.6
03:03
06:15
0.6
11:09
15:00
3.5
19:28
22:45
3.1
23:38
04:15
Mực nước
3
Vũng Tàu
22:43
Cát Lái
02:45
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
03:03
Cát Lái
06:15
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
11:09
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
3.5
Vũng Tàu
19:28
Cát Lái
22:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
23:38
Cát Lái
04:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 21/11/2024 13:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
INTERASIA ADVANCE
9.7
172
17,515
P/s3 - CL2
00:00
//0300
A2-A6
2

STARSHIP URSA
9
173
20,920
P/s3 - CL6
10:30
//0400
A1-A3
3
Quân
EVER OMNI
10.5
195
27,025
P/s3 - CL5
02:00
//0400
A2-A9
4
Đ.Toản
Quang
SITC RENDE
9
172
18,848
P/s3 - CL7
10:30
//1330
A1-A5
5
T.Tùng
H.Thanh
G.DRAGON
7.5
172
18,680
P/s3 - CL4
11:30
//1400
A2-A5
6
N.Cường
M.Cường
KMTC PUSAN
9
169
16,717
P/s3 - CL C
11:30
//1430
A1-A3
7
B.Long
WAN HAI 291
10.5
175
20,899
P/s3 - CL3
18:00
A1-A6
8
Quyết
SAWASDEE SIRIUS
9.1
172.1
18,051
P/s3 - CL2
18:00
//2100
A2-A3
9
Diệu
TD 55
3
53
299
P/s1 - CL1
20:00
08
10
P.Hưng
Vinh
CHENNAI VOYAGER
9.9
207
25,637
P/s3 - CL5
20:00
Cano DL
A5-A9
11
Kiên
SAWASDEE MIMOSA
9.5
172
18,072
P/s3 - CL7
23:00
A2-A6
Tên tàu
INTERASIA ADVANCE
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
P/s3 - CL2
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Mớn nước
9
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
10:30
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OMNI
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:00
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
Đ.Toản ; Quang
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
10:30
Ghi chú
//1330
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
T.Tùng ; H.Thanh
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1400
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
KMTC PUSAN
Hoa tiêu
N.Cường ; M.Cường
Mớn nước
9
Chiều dài
169
GRT
16,717
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
WAN HAI 291
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
18:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SAWASDEE SIRIUS
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.1
Chiều dài
172.1
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL2
P.O.B
18:00
Ghi chú
//2100
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
TD 55
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
53
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
08
Tên tàu
CHENNAI VOYAGER
Hoa tiêu
P.Hưng ; Vinh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
207
GRT
25,637
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
SAWASDEE MIMOSA
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Chiến
Đức
CELEBRITY SOLSTICE
8.3
318
121,878
P/s3 - CM1
04:30
MT-VTX.Tàu khách
A10-STG2
2
M.Tùng
Chương
CELEBRITY SOLSTICE
8.3
318
121,878
CM1 - P/s3
18:30
MT-VTX.Tàu khách
A10-STG2
Tên tàu
CELEBRITY SOLSTICE
Hoa tiêu
Đ.Chiến ; Đức
Mớn nước
8.3
Chiều dài
318
GRT
121,878
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
04:30
Ghi chú
MT-VTX.Tàu khách
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
CELEBRITY SOLSTICE
Hoa tiêu
M.Tùng ; Chương
Mớn nước
8.3
Chiều dài
318
GRT
121,878
Cầu bến
CM1 - P/s3
P.O.B
18:30
Ghi chú
MT-VTX.Tàu khách
Tàu lai
A10-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
KKD 5
3
57
398
CL1 - H25
01:00
SR
08
2
P.Thành
KMTC JARKATA
9.2
172
16,659
CL2 - P/s3
03:00
A2-A6
3
P.Thùy
XIN MING ZHOU 102
8.6
172
18,460
CL7 - P/s3
13:30
A1-A3
4
V.Hoàng
MILD ROSE
9.9
172
18,171
CL5 - P/s3
05:00
A5-A9
5
Khái
EVER ONWARD
9.3
194.9
27,025
CL6 - P/s3
13:30
A5-A9
6
Đăng
Tín
PANCON BRIDGE
9.3
172
18,040
CL4 - P/s3
13:30
A2-A3
7
N.Dũng
Thịnh
YM CREDENTIAL
9.4
210
32,720
CL3 - P/s3
15:30
A2-A9
8
Nhật
Giang
BAL PEACE
8.6
182
17,887
CL C - P/s3
13:30
A6-12
9
Trung
Tân
STARSHIP URSA
9.8
173
20,920
CL6 - P/s3
21:00
A1-A3
10
Duyệt
N.Chiến
INTERASIA ADVANCE
9.8
172
17,515
CL2 - P/s3
21:00
A2-A6
11
N.Tuấn
Quyền
MERATUS JAYAGIRI
10.9
200
25,535
CL3 - P/s3
02:00
Cano DL
A6-A9
12
Th.Hùng
N.Hiển
SITC JIADE
9
172
18,848
CL7 - P/s3
01:00
A2-A5
Tên tàu
KKD 5
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
3
Chiều dài
57
GRT
398
Cầu bến
CL1 - H25
P.O.B
01:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08
Tên tàu
KMTC JARKATA
Hoa tiêu
P.Thành
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
XIN MING ZHOU 102
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
18,460
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,171
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.3
Chiều dài
194.9
GRT
27,025
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
Đăng ; Tín
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
YM CREDENTIAL
Hoa tiêu
N.Dũng ; Thịnh
Mớn nước
9.4
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
BAL PEACE
Hoa tiêu
Nhật ; Giang
Mớn nước
8.6
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-12
Tên tàu
STARSHIP URSA
Hoa tiêu
Trung ; Tân
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INTERASIA ADVANCE
Hoa tiêu
Duyệt ; N.Chiến
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CL2 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
10.9
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SITC JIADE
Hoa tiêu
Th.Hùng ; N.Hiển
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Long
Chính
INTERASIA ADVANCE
9.5
172
17,515
CL2 - CL2
14:30
A2-A6
Tên tàu
INTERASIA ADVANCE
Hoa tiêu
Đ.Long ; Chính
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
CL2 - CL2
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6