Kế hoạch tàu ngày 08/12/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
3
21:25
01:00
4
02:01
05:30
0
09:47
13:45
3.9
17:33
21:00
3
22:12
01:45
Mực nước
3
Vũng Tàu
21:25
Cát Lái
01:00
Dòng chảy
Mực nước
4
Vũng Tàu
02:01
Cát Lái
05:30
Dòng chảy
Mực nước
0
Vũng Tàu
09:47
Cát Lái
13:45
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
17:33
Cát Lái
21:00
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
22:12
Cát Lái
01:45
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 08/12/2025 11:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
SHENG LI JI
9.5
172
18,219
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cường dây
A2-A5
2
V.Dũng
Giang
TRUONG AN 06
7
96
2,917
H25 - CAN GIO
16:00
SR
3
Th.Hùng
EVER OPTIMA
9.3
195
27,025
P/s3 - CL5
10:30
// 1230
A6-A9
4

TIDE SAILOR
9.2
182
17,887
P/s3 - BNPH
16:00
A6-A9
5
P.Thùy
Diệu
SON TRA 126
6.3
100
4,332
H25 - CAN GIO
10:30
SR
6
N.Dũng
H.Thanh
G.DRAGON
7.2
172
18,680
P/s3 - CL3
16:00
// 19.00
A5-01
7
N.Thanh
Duy
DAPHNE
9.9
221
35,881
P/s3 - CL4-5
17:00
// 20.00Cano DL
A6-A9
8
Nhật
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL4
17:00
// 20.00Cano DL
A2-A5
9
Đ.Long
Hoàn
MILD ROSE
10.5
172
18,166
P/s3 - CL7
17:00
// 20.00
A1-A3
10
N.Chiến
POS HOCHIMINH
8.3
173
18,085
P/s3 - CL1
20:00
// 23.30
A2-A5
11
Hồng
SAWASDEE PACIFIC
10
172
18,051
P/s3 - CL5
20:00
// 23.00
A1-A3
12
M.Hải
MAERSK NAMSOS
8.3
172
25,723
P/s3 - CL5
00:00
//0300
A1-A5
Tên tàu
SHENG LI JI
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,219
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
TRUONG AN 06
Hoa tiêu
V.Dũng ; Giang
Mớn nước
7
Chiều dài
96
GRT
2,917
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
16:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
EVER OPTIMA
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 1230
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
TIDE SAILOR
Hoa tiêu
Mớn nước
9.2
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SON TRA 126
Hoa tiêu
P.Thùy ; Diệu
Mớn nước
6.3
Chiều dài
100
GRT
4,332
Cầu bến
H25 - CAN GIO
P.O.B
10:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
G.DRAGON
Hoa tiêu
N.Dũng ; H.Thanh
Mớn nước
7.2
Chiều dài
172
GRT
18,680
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
16:00
Ghi chú
// 19.00
Tàu lai
A5-01
Tên tàu
DAPHNE
Hoa tiêu
N.Thanh ; Duy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
221
GRT
35,881
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.00Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
Nhật
Mớn nước
10.5
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.00Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MILD ROSE
Hoa tiêu
Đ.Long ; Hoàn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
172
GRT
18,166
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
17:00
Ghi chú
// 20.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8.3
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 23.30
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE PACIFIC
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
20:00
Ghi chú
// 23.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.3
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
00:00
Ghi chú
//0300
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
B.Long
OOCL BERLIN
12.9
367
141,003
CM4 - P/s3
10:00
MP; Po+3NM; VTX
A10-H2-ST2
2
Đ.Chiến
MARINA ONE
10.2
222
28,007
P/s3 - CM4
10:00
Y/c MT; VTX
A10-ST2
3
Đ.Toản
WAN HAI 368
10.5
204
30,468
P/s3 - CM2
15:00
Y/c MT
MR-KS
4
Sơn
INTERASIA TRANSCEND
10.5
204
30,676
CM2 - P/s3
11:00
MP
MR-KS
5
Đăng
V.Tùng
HMM PERIDOT
14.5
300
126,943
CM3 - P/s3
20:00
MT
MR-KS-AWA
6
P.Tuấn
MARINA ONE
9.4
222
28,007
CM4 - P/s3
20:00
MT; VTX
A10-ST2
7
Tân
HAIAN VIEW
8.8
172
17,280
P/s3 - CM3
20:00
MP
MR-KS
8
H.Trường
Chương
CSCL EAST CHINA SEA
10.3
335
116,568
P/s3 - CM4
22:00
Y/c MT; VTX
A10-H2-ST2
9
P.Cần
WAN HAI 368
12.5
204
30,468
CM2 - P/s3
22:00
MT
MR-KS
Tên tàu
OOCL BERLIN
Hoa tiêu
N.Cường ; B.Long
Mớn nước
12.9
Chiều dài
367
GRT
141,003
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP; Po+3NM; VTX
Tàu lai
A10-H2-ST2
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
10:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,468
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
15:00
Ghi chú
Y/c MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
INTERASIA TRANSCEND
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
204
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
HMM PERIDOT
Hoa tiêu
Đăng ; V.Tùng
Mớn nước
14.5
Chiều dài
300
GRT
126,943
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.4
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
HAIAN VIEW
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,280
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
20:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
CSCL EAST CHINA SEA
Hoa tiêu
H.Trường ; Chương
Mớn nước
10.3
Chiều dài
335
GRT
116,568
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
22:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A10-H2-ST2
Tên tàu
WAN HAI 368
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
12.5
Chiều dài
204
GRT
30,468
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
M.Hùng
MCC ANDALAS
7.8
148
9,954
CL1 - P/s3
23:30
A3-01
2
N.Tuấn
N.Trường
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
CL5 - P/s3
03:00
LT
A6-A9
3
N.Hoàng
MAERSK NAMSOS
7.7
172
25,723
CL5 - P/s3
13:00
A6-A9
4
Thịnh
ZHONG GU HUANG HAI
9.3
172
18,490
CL1 - P/s3
14:00
A1-A3
5
M.Tùng
CATLAI EXPRESS
8.8
172
18,848
BNPH - P/s3
14:30
A3-TM
6
Phú
V.Hoàng
WAN HAI 317
9.9
213
27,800
CL3 - P/s3
14:30
A1-A9
7
Trung
Q.Hưng
ARCHER
9.6
223
27,779
CL4-5 - P/s3
20:00
Cano DL
A6-A9
8
A.Tuấn
SINAR SANUR
9
172
19,944
CL4 - P/s3
20:00
A2-A3
9
Quang
EVER CROWN
6.5
172
18,658
CL7 - P/s3
20:00
A1-TM
10
Đảo
GREEN PACIFIC
8.9
147
12,545
TCHP - H25
20:00
08-12
11
Khái
Chính
EVER OPTIMA
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
22:00
Cano DL
A6-A9
12
Đ.Minh
SHENG LI JI
9.5
172
18,219
CL1 - P/s3
23:30
A2-A5
13
Đ.Long
Hoàn
ZHONG GU 18
8.7
180
19,296
CL7 - P/s3
00:30
LT
A6-A9
14
Kiên
HE SHUN
5.8
162
13,267
TCHP - H25
00:00
SR
08-12
15
N.Hiển
Vinh
THÁI HƯNG 126
3.3
92
2,984
CAN GIO - H25
10:30
ĐX, SR
16
M.Hải
Uy
VIET THUAN 09
3.6
80
3,260
CAN GIO - H25
16:00
ĐX, SR
17
Tín
VIET THUAN 10
3.6
80
3,260
CAN GIO - H25
16:00
ĐX, SR
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Đức ; M.Hùng
Mớn nước
7.8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
WAN HAI 290
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
03:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
MAERSK NAMSOS
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
7.7
Chiều dài
172
GRT
25,723
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
ZHONG GU HUANG HAI
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,490
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-TM
Tên tàu
WAN HAI 317
Hoa tiêu
Phú ; V.Hoàng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
213
GRT
27,800
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
14:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ARCHER
Hoa tiêu
Trung ; Q.Hưng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
223
GRT
27,779
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SINAR SANUR
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
19,944
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
EVER CROWN
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
6.5
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
GREEN PACIFIC
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
8.9
Chiều dài
147
GRT
12,545
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
EVER OPTIMA
Hoa tiêu
Khái ; Chính
Mớn nước
9.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SHENG LI JI
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,219
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ZHONG GU 18
Hoa tiêu
Đ.Long ; Hoàn
Mớn nước
8.7
Chiều dài
180
GRT
19,296
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
5.8
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
00:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
THÁI HƯNG 126
Hoa tiêu
N.Hiển ; Vinh
Mớn nước
3.3
Chiều dài
92
GRT
2,984
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
10:30
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
Tên tàu
VIET THUAN 09
Hoa tiêu
M.Hải ; Uy
Mớn nước
3.6
Chiều dài
80
GRT
3,260
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
Tên tàu
VIET THUAN 10
Hoa tiêu
Tín
Mớn nước
3.6
Chiều dài
80
GRT
3,260
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
16:00
Ghi chú
ĐX, SR
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
SHENG LI JI
9.5
172
18,219
BP5 - CL1
14:00
A2-A5
Tên tàu
SHENG LI JI
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,219
Cầu bến
BP5 - CL1
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5