Kế hoạch tàu ngày 01/03/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.1
20:25
23:45
3.9
01:46
05:00
0.6
08:39
12:00
3.8
15:13
18:30
1.8
21:01
00:30
Mực nước
2.1
Vũng Tàu
20:25
Cát Lái
23:45
Dòng chảy
Mực nước
3.9
Vũng Tàu
01:46
Cát Lái
05:00
Dòng chảy
Mực nước
0.6
Vũng Tàu
08:39
Cát Lái
12:00
Dòng chảy
Mực nước
3.8
Vũng Tàu
15:13
Cát Lái
18:30
Dòng chảy
Mực nước
1.8
Vũng Tàu
21:01
Cát Lái
00:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 01/03/2025 12:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Anh
MCC ANDALAS
8.75
148
9,954
P/s3 - CL7
00:30
//0400
A1-A2
2
Nhật
M.Hùng
INCHEON VOYAGER
10.8
196
27,828
P/s3 - BP6
00:30
thả neo, tăng cường dây
A1-A5
3
Uy
H.Thanh
CTP FORTUNE
8.8
162
14,855
P/s3 - CL1
08:30
//1200
A2-A3
4
N.Hoàng
NUUK MAERSK
10
172
26,255
P/s3 - BP7
01:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
5
M.Hải
INFINITY
9
172
17,119
P/s3 - CL3
07:20
//1030
A2-A6
6
Khái
M.Cường
UNI POPULAR                   
8.9
182
17,887
P/s3 - CL7
08:30
//1200
A2-A5
7
P.Cần
SITC GUANGDONG
9.2
172
17,360
P/s3 - CL C
19:30
//2230
A1-A3
8
P.Hưng
SITC SHANDONG
8.2
172
17,119
P/s3 - CL4
14:30
//1700
A5-A9
9
Tân
XIN MING ZHOU 90
8
139
11,191
H25 - TCHP
13:30
SR
08-12
10
Đăng
Chính
TS HOCHIMINH
10.5
189
27,208
P/s3 - BP6
14:30
Thả neo, tăng cường dây
A5-A9
11
Sơn
POS HOCHIMINH
9.5
173
18,085
P/s3 - CL3
20:00
//1700
A3-A6
12
Hồng
HONG AN
9.8
172
18,724
P/s3 - CL1
19:30
//1700
A2-A9
13
V.Hải
XIN MING ZHOU 108
8.2
172
18,731
H25 - TCHP
14:30
SR-MP
08-12
14
P.Tuấn
KUMASI
9.7
196
26,061
P/s3 - CL5
19:30
Cano DL
A2-A5
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Anh
Mớn nước
8.75
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:30
Ghi chú
//0400
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Nhật ; M.Hùng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
00:30
Ghi chú
thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Uy ; H.Thanh
Mớn nước
8.8
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
01:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
07:20
Ghi chú
//1030
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
UNI POPULAR                   
Hoa tiêu
Khái ; M.Cường
Mớn nước
8.9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
08:30
Ghi chú
//1200
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SITC GUANGDONG
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
17,360
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
SITC SHANDONG
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
14:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
XIN MING ZHOU 90
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
8
Chiều dài
139
GRT
11,191
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
TS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Đăng ; Chính
Mớn nước
10.5
Chiều dài
189
GRT
27,208
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
14:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
POS HOCHIMINH
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,085
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
20:00
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A3-A6
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Hồng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
19:30
Ghi chú
//1700
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
XIN MING ZHOU 108
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
8.2
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
14:30
Ghi chú
SR-MP
Tàu lai
08-12
Tên tàu
KUMASI
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
196
GRT
26,061
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
H.Trường
Đức
WAN HAI A15
13
335
122,045
CM3 - P/s3
02:30
MT
MR-KS-AWA
2
T.Tùng
HANNAH SCHULTE
10.6
210
26,671
P/s3 - CM4
12:30
Y/c MT-VTX
A10-ST2
3
N.Chiến
BIEN DONG MARINER
8
150
9,503
P/s3 - CM2
08:00
MR-KS
4
N.Thanh
Đ.Toản
ZIM CORAL
13.5
272
74,693
CM4 - P/s3
20:30
MP
A10-ST2
5
P.Thùy
HANNAH SCHULTE
11.5
210
26,671
CM4 - P/s3
22:30
MT-VTX
A10-ST2
6
V.Dũng
BIEN DONG MARINER
7.5
150
9,503
CM2 - GEMALINK
20:00
+HTXN, Shifting
MR-KS
7
T.Tùng
TS DALIAN
9.9
222
28,007
CM4 - P/s3
01:00
MP; VTX
A10-ST2
Tên tàu
WAN HAI A15
Hoa tiêu
H.Trường ; Đức
Mớn nước
13
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HANNAH SCHULTE
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
10.6
Chiều dài
210
GRT
26,671
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
12:30
Ghi chú
Y/c MT-VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
ZIM CORAL
Hoa tiêu
N.Thanh ; Đ.Toản
Mớn nước
13.5
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
HANNAH SCHULTE
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
11.5
Chiều dài
210
GRT
26,671
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
MT-VTX
Tàu lai
A10-ST2
Tên tàu
BIEN DONG MARINER
Hoa tiêu
V.Dũng
Mớn nước
7.5
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM2 - GEMALINK
P.O.B
20:00
Ghi chú
+HTXN, Shifting
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
TS DALIAN
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
9.9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
MP; VTX
Tàu lai
A10-ST2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Tùng
Quyền
ARICA BRIDGE           
9.7
200
27,094
CL5 - P/s3
11:30
A6-A5
2
P.Thành
Diệu
HANSA OSTERBURG
9.7
176
18,275
CL1 - P/s3
12:00
A3-A2
3
K.Toàn
EVER WIN
9
172
27,145
CL3 - P/s3
10:30
A5-A6
4
Quyết
YM HORIZON
8.5
169
15,167
CL C - H25
06:30
SR
A1-A2
5
Đ.Minh
MCC ANDALAS
8
148
9,954
CL7 - P/s3
12:30
A2-A3
6
N.Minh
NUUK MAERSK
8
172
26,255
CL C - P/s3
22:30
A1-A5
7
N.Cường
KMTC SURABAYA
9.8
200
28,736
CL4 - P/s3
17:00
Cano DL
A6-A9
8
Giang
EASTERN GLORY
2.5
71
1,810
CL2 - P/s2
17:00
A3
9
Th.Hùng
INFINITY
9.5
172
17,119
CL3 - P/s3
23:00
A1-A6
10
Kiên
Duy
CTP FORTUNE
8.5
162
14,855
CL1 - P/s3
22:30
A2-A3
11
Duyệt
Vinh
SPIL NIRMALA
9.5
212
26,638
CL6 - P/s3
19:30
Cano DL
A1-A5
12
P.Cần
PIYA BHUM
8
172
17,888
TCHP - H25
03:30
SR
08-12
13
V.Hoàng
CNC PUMA
10.9
186
31,999
CL4 - P/s3
00:30
Cano DL, LT
A6-A9
14
P.Tuấn
N.Dũng
BUXMELODY
10.5
216
28,050
CL6 - P/s3
00:00
Cano DL, LT
A1-A5
15
N.Thanh
NIMTOFTE MAERSK
9.3
172
26,255
CL7 - P/s3
04:00
LT
A3-SG99
Tên tàu
ARICA BRIDGE           
Hoa tiêu
M.Tùng ; Quyền
Mớn nước
9.7
Chiều dài
200
GRT
27,094
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-A5
Tên tàu
HANSA OSTERBURG
Hoa tiêu
P.Thành ; Diệu
Mớn nước
9.7
Chiều dài
176
GRT
18,275
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-A2
Tên tàu
EVER WIN
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
27,145
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
10:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
YM HORIZON
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
8.5
Chiều dài
169
GRT
15,167
Cầu bến
CL C - H25
P.O.B
06:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
A1-A2
Tên tàu
MCC ANDALAS
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8
Chiều dài
148
GRT
9,954
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
EASTERN GLORY
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
2.5
Chiều dài
71
GRT
1,810
Cầu bến
CL2 - P/s2
P.O.B
17:00
Ghi chú
Tàu lai
A3
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
CTP FORTUNE
Hoa tiêu
Kiên ; Duy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
162
GRT
14,855
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Duyệt ; Vinh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
PIYA BHUM
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
8
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
03:30
Ghi chú
SR
Tàu lai
08-12
Tên tàu
CNC PUMA
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
10.9
Chiều dài
186
GRT
31,999
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
P.Tuấn ; N.Dũng
Mớn nước
10.5
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL, LT
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
NIMTOFTE MAERSK
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
04:00
Ghi chú
LT
Tàu lai
A3-SG99
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Thùy
KMTC SURABAYA
10.8
200
28,736
BP7 - CL4
04:00
Cano DL
A6-A9
2
Đ.Long
SPIL NIRMALA
10.2
212
26,638
BP6 - CL6
00:00
Cano DL
A1-A5
3
V.Tùng
NUUK MAERSK
10
172
26,255
BP7 - CL C
10:30
ĐX
4
Thịnh
INCHEON VOYAGER
10.8
196
27,828
BP6 - CL5
11:30
ĐX
Tên tàu
KMTC SURABAYA
Hoa tiêu
P.Thùy
Mớn nước
10.8
Chiều dài
200
GRT
28,736
Cầu bến
BP7 - CL4
P.O.B
04:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A6-A9
Tên tàu
SPIL NIRMALA
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10.2
Chiều dài
212
GRT
26,638
Cầu bến
BP6 - CL6
P.O.B
00:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
BP7 - CL C
P.O.B
10:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
Tên tàu
INCHEON VOYAGER
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
10.8
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
BP6 - CL5
P.O.B
11:30
Ghi chú
ĐX
Tàu lai