Kế hoạch tàu ngày 28/10/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.9
22:50
02:00
3.4
03:11
06:15
1
11:21
15:00
3.2
19:59
22:15
3
23:37
03:00
3.3
03:32
06:15
Mực nước
2.9
Vũng Tàu
22:50
Cát Lái
02:00
Dòng chảy
Mực nước
3.4
Vũng Tàu
03:11
Cát Lái
06:15
Dòng chảy
Mực nước
1
Vũng Tàu
11:21
Cát Lái
15:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
19:59
Cát Lái
22:15
Dòng chảy
Mực nước
3
Vũng Tàu
23:37
Cát Lái
03:00
Dòng chảy
Mực nước
3.3
Vũng Tàu
03:32
Cát Lái
06:15
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 28/10/2025 14:30

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
EVER OATH
9.8
195
27,025
P/s3 - CL4-5
22:00
Cano DL
A2-A9
2
V.Hoàng
SKY RAINBOW
8.4
173
17,944
H25 - TCHP
01:00
08-12
3
Đảo
INTERASIA VISION
9.8
170
18,935
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cưởng dây
A1-A3
4
A.Tuấn
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - BP6
02:00
Thả neo, Tăng cường dây
A2-A5
5
Giang
GLORY 55
3
56
299
P/s1 - CL2
02:00
01
6
Nghị
Quyền
BUXMELODY
10.1
216
28,050
P/s3 - CL5
20:30
//2330
A1-A9
7
Chính
SITC LIANYUNGANG
8.6
144
9,734
P/s3 - CL1
12:00
//1500
A2-01
8
H.Trường
Kiên
JIN JI YUAN
9.7
190
25,700
P/s3 - CL4-5
11:30
//1430
A1-TM
9
V.Tùng
Duy
NUUK MAERSK
9.9
172
26,255
P/s3 - BNPH
17:30
//2030
A3-A5
10
Quang
V.Dũng
XIN MING ZHOU 106
9.3
172
18,731
P/s3 - CL1
19:30
//2230
A2-01
11
Uy
SAWASDEE INCHEON
9.9
172
18,051
P/s3 - CL4
22:00
//0100
A5-A9
12
N.Thanh
Tín
MAERSK JIANGYIN
10
222
28,007
P/s3 - CL5
02:30
Cano DL
A1-A9
13
Sơn
EVER CROWN
9.3
172
18,658
P/s3 - BNPH
01:30
A3-A9
Tên tàu
EVER OATH
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
22:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
8.4
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.8
Chiều dài
170
GRT
18,935
Cầu bến
P/s3 - BP5
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tăng cưởng dây
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
02:00
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
Giang
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
Nghị ; Quyền
Mớn nước
10.1
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
20:30
Ghi chú
//2330
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC LIANYUNGANG
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
8.6
Chiều dài
144
GRT
9,734
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
12:00
Ghi chú
//1500
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
JIN JI YUAN
Hoa tiêu
H.Trường ; Kiên
Mớn nước
9.7
Chiều dài
190
GRT
25,700
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
11:30
Ghi chú
//1430
Tàu lai
A1-TM
Tên tàu
NUUK MAERSK
Hoa tiêu
V.Tùng ; Duy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
17:30
Ghi chú
//2030
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
XIN MING ZHOU 106
Hoa tiêu
Quang ; V.Dũng
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,731
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
19:30
Ghi chú
//2230
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
22:00
Ghi chú
//0100
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
N.Thanh ; Tín
Mớn nước
10
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
02:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
EVER CROWN
Hoa tiêu
Sơn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - BNPH
P.O.B
01:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A9
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
M.Tùng
ONE MADRID
14
366
152,068
CM3 - P/s3
01:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
M.Hải

HMM HANUL
12.2
366
152,003
P/s3 - CM3
01:30
MP
MR-KS-AWA
3
Thịnh
P.Thùy
COSCO THAILAND
10.2
335
91,051
P/s3 - CM4
02:30
MP-VTX
A10-SF1-STG2
4
P.Hải
MARINA ONE
10.2
222
28,007
CM4 - P/s3
02:30
MP-VTX
A10-STG2
5
Hoàn
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
TCCT - P/s1
22:00
6
N.Hoàng
BIEN DONG NAVIGATOR
7.8
150
9,503
P/s3 - CM1
10:00
MP
MR-KS
7
N.Chiến
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM1 - K12
18:00
MP+KV1
MR-KS
8
N.Minh
P.Hưng
COSCO THAILAND
11.5
335
91,051
CM4 - P/s3
19:00
MP-VTX
A10-SF1-STG2
Tên tàu
ONE MADRID
Hoa tiêu
N.Tuấn ; M.Tùng
Mớn nước
14
Chiều dài
366
GRT
152,068
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
MP-3NM-DL
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
HMM HANUL
Hoa tiêu
M.Hải ; Hà
Mớn nước
12.2
Chiều dài
366
GRT
152,003
Cầu bến
P/s3 - CM3
P.O.B
01:30
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
COSCO THAILAND
Hoa tiêu
Thịnh ; P.Thùy
Mớn nước
10.2
Chiều dài
335
GRT
91,051
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
02:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-STG2
Tên tàu
MARINA ONE
Hoa tiêu
P.Hải
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
02:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-STG2
Tên tàu
LINTAS BAHARI 23
Hoa tiêu
Hoàn
Mớn nước
3
Chiều dài
71
GRT
1,259
Cầu bến
TCCT - P/s1
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
7.8
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
P/s3 - CM1
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
7
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM1 - K12
P.O.B
18:00
Ghi chú
MP+KV1
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO THAILAND
Hoa tiêu
N.Minh ; P.Hưng
Mớn nước
11.5
Chiều dài
335
GRT
91,051
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
HE SHUN
7
162
13,267
TCHP - H25
02:30
08-12
2
Đ.Long
INTERASIA MOMENTUM
10
200
27,104
CL5 - P/s3
05:30
A2-A9
3
Quân
SAWASDEE SPICA
9.6
172
18,072
CL1 - P/s3
15:30
A2-TM
4
K.Toàn
KOTA AZAM
8.9
183
17,652
CL7 - P/s3
16:30
A5-TM
5
Nhật
P.Cần
MAERSK JIANGYIN
9
222
28,007
CL5 - P/s3
21:00
Cano DL
A3-A9
6
Đ.Toản
N.Dũng
RACHA BHUM
9.8
211
32,190
CL3 - P/s3
15:00
A5-A9
7
Khái
EVER CROWN
6.7
172
18,658
BNPH - P/s3
19:30
A1-A3
8
V.Hoàng
GLORY 55
3
56
299
CL2 - P/s1
19:30
01
9
Đảo
SKY RAINBOW
9.5
173
17,944
TCHP - H25
20:00
08-12
10
Đăng
HONG AN
9
172
18,724
CL4 - P/s3
20:30
A3-A5
11
T.Hiền
SITC LIANYUNGANG
8.7
144
9,734
CL1 - P/s3
20:30
A2-01
12
Tân
Diệu
CUL YANGPU
9.3
172
18,461
CL4 - P/s3
02:00
A3-01
13
Nghị
Phú
EVER BRAVE
8.9
211
32,691
CL4-5 - P/s3
01:30
Cano DL
A1-A9
14
Quang
Quyền
ANBIEN SKY
7.6
172
18,852
BNPH - P/s3
04:30
A3-01
15
M.Cường
VIET THUAN 11-01
3.6
119
6,225
CAN GIO - H25
07:00
ĐX
Tên tàu
HE SHUN
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
7
Chiều dài
162
GRT
13,267
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
02:30
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
INTERASIA MOMENTUM
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
10
Chiều dài
200
GRT
27,104
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A9
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Quân
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
18,072
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-TM
Tên tàu
KOTA AZAM
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
183
GRT
17,652
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
16:30
Ghi chú
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
Nhật ; P.Cần
Mớn nước
9
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
RACHA BHUM
Hoa tiêu
Đ.Toản ; N.Dũng
Mớn nước
9.8
Chiều dài
211
GRT
32,190
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A9
Tên tàu
EVER CROWN
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
6.7
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
GLORY 55
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
3
Chiều dài
56
GRT
299
Cầu bến
CL2 - P/s1
P.O.B
19:30
Ghi chú
Tàu lai
01
Tên tàu
SKY RAINBOW
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
17,944
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
08-12
Tên tàu
HONG AN
Hoa tiêu
Đăng
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
SITC LIANYUNGANG
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.7
Chiều dài
144
GRT
9,734
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-01
Tên tàu
CUL YANGPU
Hoa tiêu
Tân ; Diệu
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,461
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
EVER BRAVE
Hoa tiêu
Nghị ; Phú
Mớn nước
8.9
Chiều dài
211
GRT
32,691
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
01:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
ANBIEN SKY
Hoa tiêu
Quang ; Quyền
Mớn nước
7.6
Chiều dài
172
GRT
18,852
Cầu bến
BNPH - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-01
Tên tàu
VIET THUAN 11-01
Hoa tiêu
M.Cường
Mớn nước
3.6
Chiều dài
119
GRT
6,225
Cầu bến
CAN GIO - H25
P.O.B
07:00
Ghi chú
ĐX
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
KOTA AZAM
9
183
17,652
CL7 - CL7
05:30
Quay đầu
A5-TM
2
Duyệt
INTERASIA VISION
9.8
170
18,935
BP5 - CL7
20:30
A1-A3
3
Đ.Chiến
EVER OPUS
10.5
195
27,025
BP6 - CL3
15:00
A2-A5
4
N.Cường
BUXMELODY
10.1
216
28,050
BP7 - CL4-5
15:30
A1-A9
Tên tàu
KOTA AZAM
Hoa tiêu
Đức
Mớn nước
9
Chiều dài
183
GRT
17,652
Cầu bến
CL7 - CL7
P.O.B
05:30
Ghi chú
Quay đầu
Tàu lai
A5-TM
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
Duyệt
Mớn nước
9.8
Chiều dài
170
GRT
18,935
Cầu bến
BP5 - CL7
P.O.B
20:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
EVER OPUS
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
BP6 - CL3
P.O.B
15:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
BUXMELODY
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
10.1
Chiều dài
216
GRT
28,050
Cầu bến
BP7 - CL4-5
P.O.B
15:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9