Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 08/08/2025 12:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
P/s3 - CL3
00:30
Cano DL
A2-A5
2
N.Cường
MAERSK NORESUND
9.2
172
25,805
P/s3 - CL4-5
00:30
//0330
A1-A3
3
P.Hưng
PANCON CHAMPION
9.5
173
18,606
P/s3 - CL4
01:30
//0430
A6-08
4
Khái
ANBIEN BAY
9.4
172
17,515
H25 - TCHP
03:00
SR
01-SG98
5
A.Tuấn
KMTC GWANGYANG
9.8
173
17,933
P/s3 - CL7
07:00
A1-A3
6
Duyệt
Diệu
HANSA FRESENBURG
10.5
176
18,296
P/s3 - CL4
09:00
//1230
A2-A5
7
T.Hiền
INSIGHT
9.8
172
17,888
P/s3 - CL4-5
09:30
//1230
A3-A5
8
M.Tùng
POS LAEMCHABANG
10
172
17,846
P/s3 - BNPH1
10:00
//1300
A1-08
9
Thịnh
M.Cường
INTERASIA ENHANCE
10.4
186
31,370
P/s3 - CL3
11:30
A2-A5
10
T.Tùng
V.Dũng
ULSAN VOYAGER
10.4
196
27,828
P/s3 - BP7
11:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
11
Trung
Chính
TRANSIMEX SUN
8.4
147
12,559
H25 - TCHP
13:00
SR
12
Đ.Toản
INFINITY
7.5
172
17,119
P/s3 - CL7
19:00
//2200
A2-A5
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
WAN HAI 370
11
207
30,676
CM2 - P/s3
07:00
MT
MR-KS
2
Hà
Phú
COSCO NETHERLANDS
10.7
366
154,592
CM4 - P/s3
07:30
MP-VTX
A9-A10-STG2
3
N.Hoàng
INTERASIA MOTIVATION
10.3
200
26,681
P/s3 - CM2
12:00
MP
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
Tân
EVER ONWARD
9.6
195
27,025
CL4-5 - P/s3
03:30
LT
A1-A6
2
Đ.Minh
MILD CONCERTO
8.9
148
9,929
TCHP - H25
03:00
SR
01-SG96
3
Nghị
WAN HAI 289
9.5
175
20,899
CL4 - P/s3
04:30
LT
A2-A5
4
P.Tuấn
PANCON CHAMPION
9.7
173
18,606
CL4 - P/s3
12:30
A6-08
5
Uy
ASL QINGDAO
8.5
172
18,724
BNPH1 - P/s3
13:00
A6-08
6
B.Long
MAERSK NORESUND
7.5
172
25,805
CL4-5 - P/s3
12:00
A1-A3
7
M.Hải
ANBIEN BAY
6.9
172
17,515
TCHP - H25
13:00
SR
01-SG98
8
N.Dũng
Duy
NORDBORG MAERSK
8.6
172
26,255
CL5 - P/s3
16:00
A2-A3
9
Vinh
Hoàn
KMTC GWANGYANG
8.9
173
17,933
CL7 - P/s3
22:00
A1-A3
10
Quang
Quyền
INDURO
8.7
172
19,035
CL1 - P/s3
22:00
A5-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
Anh
ULSAN VOYAGER
10.4
196
27,828
BP7 - CL5
22:30
Cano DL, Shifting, ĐX
Ghi chú
Cano DL, Shifting, ĐX