Kế hoạch tàu ngày 08/06/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
1.1
17:46
21:30
2.8
00:26
03:30
2.2
05:32
08:45
3.1
11:01
14:00
0.8
18:19
22:00
Mực nước
1.1
Vũng Tàu
17:46
Cát Lái
21:30
Dòng chảy
Mực nước
2.8
Vũng Tàu
00:26
Cát Lái
03:30
Dòng chảy
Mực nước
2.2
Vũng Tàu
05:32
Cát Lái
08:45
Dòng chảy
Mực nước
3.1
Vũng Tàu
11:01
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
0.8
Vũng Tàu
18:19
Cát Lái
22:00
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 07/06/2025 22:50

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
SITC XIANDE
10.2
172
18,900
P/s3 - CL4
03:30
// 03.00
A2-A5
2
Đ.Chiến
INTERASIA VISION
9.9
170
18,826
P/s3 - CL4-5
02:30
// 03.00
A1-A6
3
Khái
MAERSK VERACRUZ
8.5
176
18,257
P/s3 - CL1
03:30
// 06.00
4
Diệu
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - CL2
03:30
// 06.30
08
5
P.Thùy
M.Cường
MAERSK JIANGYIN
10.2
222
28,007
P/s3 - CL5
06:00
// 07.00
A1-A6
6
T.Hiền
N.Trường
SINAR SUNDA
9.8
172
20,441
P/s3 - CL3
08:00
// 11.00
A1-A6
7
Đ.Long
MTT SAISUNEE
8.4
159
13,059
H25 - TCHP
08:00
// 10.30 Y/c MP
08-SG96
8
N.Minh
MERATUS JAYAGIRI
11
200
25,535
P/s3 - CL4
09:00
// 12.00
A1-A5
9
V.Tùng
HANSA FRESENBURG
10.8
176
18,296
P/s3 - BP6
10:00
Thả neo, tăng cường dây
A1-A5
10
N.Chiến
EVER CONFORM
9.8
172
18,658
P/s3 - CL7
11:00
// 14.00
A2-A6
11
Chính
KR CELEBES
6.2
131
7,683
H25 - TCHP
11:30
// 14.00
08-SG96
12
Vinh
INDURO
9.6
172
19,035
P/s3 - CL4-5
19:00
// 22.00
A2-A6
13
Tân
CATLAI EXPRESS
9.2
172
18,848
P/s3 - BNPH1
19:00
// 22.00
A1-A5
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.2
Chiều dài
172
GRT
18,900
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 03.00
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.9
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
02:30
Ghi chú
// 03.00
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
8.5
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.00
Tàu lai
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Diệu
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
P/s1 - CL2
P.O.B
03:30
Ghi chú
// 06.30
Tàu lai
08
Tên tàu
MAERSK JIANGYIN
Hoa tiêu
P.Thùy ; M.Cường
Mớn nước
10.2
Chiều dài
222
GRT
28,007
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
06:00
Ghi chú
// 07.00
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SINAR SUNDA
Hoa tiêu
T.Hiền ; N.Trường
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
20,441
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 11.00
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MTT SAISUNEE
Hoa tiêu
Đ.Long
Mớn nước
8.4
Chiều dài
159
GRT
13,059
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
08:00
Ghi chú
// 10.30 Y/c MP
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
MERATUS JAYAGIRI
Hoa tiêu
N.Minh
Mớn nước
11
Chiều dài
200
GRT
25,535
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:00
Ghi chú
// 12.00
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
V.Tùng
Mớn nước
10.8
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - BP6
P.O.B
10:00
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
EVER CONFORM
Hoa tiêu
N.Chiến
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
18,658
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
KR CELEBES
Hoa tiêu
Chính
Mớn nước
6.2
Chiều dài
131
GRT
7,683
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
11:30
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
INDURO
Hoa tiêu
Vinh
Mớn nước
9.6
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
CATLAI EXPRESS
Hoa tiêu
Tân
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
19:00
Ghi chú
// 22.00
Tàu lai
A1-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Phú
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM4 - P/s3
01:00
A9-A10
2
Trung
Duyệt
YM MILESTONE
12.2
306
76,787
CM2 - P/s3
07:00
MP
MR-KS
3
N.Cường
WAN HAI 331
11.2
210
32,120
P/s3 - CM4
09:00
Y/c MT; VTX
A9-A10
4
N.Hoàng
Chương
WAN HAI A01
10.2
335
123,104
P/s3 - CM2
17:30
MR-KS-AWA
5
M.Tùng
WAN HAI 331
11.2
210
32,120
CM4 - P/s3
23:30
MT; VTX
A9-A10
Tên tàu
BIEN DONG NAVIGATOR
Hoa tiêu
Phú
Mớn nước
7
Chiều dài
150
GRT
9,503
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
YM MILESTONE
Hoa tiêu
Trung ; Duyệt
Mớn nước
12.2
Chiều dài
306
GRT
76,787
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 331
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
11.2
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
09:00
Ghi chú
Y/c MT; VTX
Tàu lai
A9-A10
Tên tàu
WAN HAI A01
Hoa tiêu
N.Hoàng ; Chương
Mớn nước
10.2
Chiều dài
335
GRT
123,104
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
17:30
Ghi chú
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
WAN HAI 331
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
11.2
Chiều dài
210
GRT
32,120
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
23:30
Ghi chú
MT; VTX
Tàu lai
A9-A10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
M.Hải
KMTC TOKYO
8.3
173
17,853
TCHP - H25
23:00
A2-SG96
2
N.Dũng
BALTRUM
8.5
172
18,491
BNPH1 - P/s3
02:00
A1-A5
3
N.Tuấn
MCC CEBU
9.5
186
32,828
CL4 - P/s3
06:00
A2-A5
4
H.Trường
SAWASDEE INCHEON
9.9
172
18,051
CL4-5 - P/s3
05:30
A1-08
5
A.Tuấn
JOSCO ALMA
7.5
146
9,972
CL1 - P/s3
06:00
A6-08
6
Đảo
SITC XINGDE
9.3
172
18,820
CL5 - P/s3
09:00
A1-A5
7
Quyền
HAI BAO
3
59
299
CL2 - H25
10:00
A2
8
Quân
Đ.Minh
WAN HAI 288
10.5
175
20,899
CL3 - P/s3
11:00
A1-A6
9
V.Dũng
Hoàn
SITC XIANDE
8.7
172
18,900
CL4 - P/s3
12:00
A2-A5
10
Hồng
Giang
JOSCO REAL
8.5
172
18,885
TCHP - H25
13:00
08-SG96
11
Quang
HEUNG A HOCHIMINH
9.5
172
17,791
CL7 - P/s3
14:00
A2-A6
12
P.Cần
STARSHIP PEGASUS
9.2
173
20,920
BNPH1 - P/s3
20:00
A5-DT07
13
M.Hùng
KR CELEBES
6.2
131
7,683
TCHP - H25
20:00
08-SG96
14
Thịnh
MAERSK VERACRUZ
9
176
18,257
CL1 - P/s3
21:00
A2-A6
15
Th.Hùng
INTERASIA VISION
9.6
170
18,826
CL4-5 - P/s3
22:00
A2-A6
16
Kiên
SAWASDEE SHANGHAI
9.3
172
18,051
CL7 - P/s3
01:00
A6-DT07
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
8.3
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
23:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-SG96
Tên tàu
BALTRUM
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,491
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
02:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
MCC CEBU
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.5
Chiều dài
186
GRT
32,828
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
SAWASDEE INCHEON
Hoa tiêu
H.Trường
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
05:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
JOSCO ALMA
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
7.5
Chiều dài
146
GRT
9,972
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Đảo
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
09:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5
Tên tàu
HAI BAO
Hoa tiêu
Quyền
Mớn nước
3
Chiều dài
59
GRT
299
Cầu bến
CL2 - H25
P.O.B
10:00
Ghi chú
Tàu lai
A2
Tên tàu
WAN HAI 288
Hoa tiêu
Quân ; Đ.Minh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
11:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
SITC XIANDE
Hoa tiêu
V.Dũng ; Hoàn
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
18,900
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
JOSCO REAL
Hoa tiêu
Hồng ; Giang
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,885
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
HEUNG A HOCHIMINH
Hoa tiêu
Quang
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
17,791
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
STARSHIP PEGASUS
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
9.2
Chiều dài
173
GRT
20,920
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-DT07
Tên tàu
KR CELEBES
Hoa tiêu
M.Hùng
Mớn nước
6.2
Chiều dài
131
GRT
7,683
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
20:00
Ghi chú
Tàu lai
08-SG96
Tên tàu
MAERSK VERACRUZ
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
9
Chiều dài
176
GRT
18,257
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
INTERASIA VISION
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
9.6
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
SAWASDEE SHANGHAI
Hoa tiêu
Kiên
Mớn nước
9.3
Chiều dài
172
GRT
18,051
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
01:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-DT07
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nhật
Anh
HANSA FRESENBURG
10.8
176
18,296
BP6 - CL1
21:00
A1-A5
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Nhật ; Anh
Mớn nước
10.8
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
BP6 - CL1
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A5