Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 19/07/2025 07:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đ.Minh
KMTC JARKATA
9.2
172
16,659
P/s3 - BNPH1
02:00
//0400
A2-A3
2
Phú
MAERSK JAKARTA
9.3
186
32,965
P/s3 - CL5
05:30
//0830
A1-A2
3
P.Hưng
M.Cường
YM CERTAINTY
10.4
210
32,720
P/s3 - CL3
19:00
Cano DL
A5-A6
4
N.Chiến
SITC SHANDONG
8.7
172
17,119
P/s3 - CL7
13:00
//1600
A1-A2
5
Giang
SINOTRANS TIANJIN
8.1
144
9,930
P/s3 - CL4-5
13:00
//1630
A3-08
6
Hoàn
N.Trường
HAI BAO
3
59
299
P/s1 - TL CL7
14:00
08
7
T.Tùng
N.Hiển
WAN HAI 353
10.4
204
30,519
P/s3 - CL5
19:30
//2230
A5-A6
8
V.Hoàng
SITC CHUNMING
10.3
186
29,232
P/s3 - CL4
19:30
//2000
A1-A2
9
Kiên
POS HOCHIMINH
9.8
173
18,085
P/s3 - BNPH1
19:30
//1800
A3-08
10
V.Hải
SITC JIADE
8.1
172
18,848
H25 - TCHP
20:00
01-CSG96
11
Đăng
SITC MINGDE
9.5
172
18,820
P/s3 - CL1
20:00
//2300
A3-DT07
12
Hồng
TASCO PHOENIX
5.1
78
1,523
P/S - CR
06:00
QTCR
Hoa tiêu
P.Hưng ; M.Cường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Trung
N.Cường
COSCO SHIPPING DENALI
12
366
154,300
CM4 - P/s3
01:30
MP-VTX
A9-A10-SF1
2
Uy
DA MAN
2.5
56
399
P/s1 - TCCT
04:00
2 lai gỗ
3
Đ.Toản
Đức
COSCO PORTUGAL
10.7
366
153,666
P/s3 - CM4
04:30
Y/c MT-3NM-VTX
A9-A10-SF1
4
A.Tuấn
P.Tuấn
ONE FOCUS
14
366
154,724
CM3 - P/s3
07:00
MP-3NM-VTX
MR-KS-AWA
5
Nhật
N.Dũng
SEASPAN BREEZE
10.6
337
113,042
P/s3 - CM3
15:00
Y/c MT-VTX
MR-KS-AWA
6
Chính
DA MAN
2.5
56
399
TCCT - P/s2
17:00
2 lai gỗ
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Quân
MAERSK VERACRUZ
9.5
176
18,257
CL1 - P/s3
03:00
A1-A5
2
M.Hải
WAN HAI 285
9
175
20,924
BNPH1 - P/s3
04:30
A2-A3
3
Đ.Long
ISEACO GENESIS
8.1
167
15,095
TCHP - H25
05:00
01-CSG96
4
Vinh
YM HORIZON
7
169
15,167
TCHP - H25
08:00
01-CSG96
5
N.Tuấn
M.Hùng
DORIS OCEAN
9.9
216
27,915
CL5 - P/s3
05:00
A5-A6
6
Tân
HEUNG A HOCHIMINH
9.6
172
17,791
CL7 - P/s3
16:00
A1-A3
7
P.Thùy
KANWAY LUCKY
9.9
172
18,526
CL4-5 - P/s3
16:30
A6-DT07
8
Duyệt
Diệu
WAN HAI 335
9.3
210
32,120
CL3 - P/s3
18:00
Cano DL
A1-A2
9
Quang
KMTC JARKATA
8.4
172
16,659
BNPH1 - P/s3
18:00
A2-A3
10
K.Toàn
Duy
TERATAKI
7.5
186
29,421
CL4 - P/s3
20:00
A1-A2
11
Quyền
HAI BAO
3
59
299
TL CL7 - P/s2
20:00
08
12
H.Trường
MAERSK JAKARTA
9.5
186
32,965
CL5 - P/s3
22:30
A1-A2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
YM CERTAINTY
10.4
210
32,720
BP7 - CL3
18:00
2
Duyệt
KOTA NEBULA
10.1
180
20,902
BP7 - CL1
03:00
Buộc phao chờ cầu
Ghi chú
Buộc phao chờ cầu