Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 08/12/2025 11:10
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
T.Tùng
SHENG LI JI
9.5
172
18,219
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cường dây
A2-A5
2
V.Dũng
Giang
TRUONG AN 06
7
96
2,917
H25 - CAN GIO
16:00
SR
3
Th.Hùng
EVER OPTIMA
9.3
195
27,025
P/s3 - CL5
10:30
// 1230
A6-A9
4
Hà
TIDE SAILOR
9.2
182
17,887
P/s3 - BNPH
16:00
A6-A9
5
P.Thùy
Diệu
SON TRA 126
6.3
100
4,332
H25 - CAN GIO
10:30
SR
6
N.Dũng
H.Thanh
G.DRAGON
7.2
172
18,680
P/s3 - CL3
16:00
// 19.00
A5-01
7
N.Thanh
Duy
DAPHNE
9.9
221
35,881
P/s3 - CL4-5
17:00
// 20.00Cano DL
A6-A9
8
Nhật
CNC PUMA
10.5
186
31,999
P/s3 - CL4
17:00
// 20.00Cano DL
A2-A5
9
Đ.Long
Hoàn
MILD ROSE
10.5
172
18,166
P/s3 - CL7
17:00
// 20.00
A1-A3
10
N.Chiến
POS HOCHIMINH
8.3
173
18,085
P/s3 - CL1
20:00
// 23.30
A2-A5
11
Hồng
SAWASDEE PACIFIC
10
172
18,051
P/s3 - CL5
20:00
// 23.00
A1-A3
12
M.Hải
MAERSK NAMSOS
8.3
172
25,723
P/s3 - CL5
00:00
//0300
A1-A5
Hoa tiêu
N.Dũng ; H.Thanh
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
B.Long
OOCL BERLIN
12.9
367
141,003
CM4 - P/s3
10:00
MP; Po+3NM; VTX
A10-H2-ST2
2
Đ.Chiến
MARINA ONE
10.2
222
28,007
P/s3 - CM4
10:00
Y/c MT; VTX
A10-ST2
3
Đ.Toản
WAN HAI 368
10.5
204
30,468
P/s3 - CM2
15:00
Y/c MT
MR-KS
4
Sơn
INTERASIA TRANSCEND
10.5
204
30,676
CM2 - P/s3
11:00
MP
MR-KS
5
Đăng
V.Tùng
HMM PERIDOT
14.5
300
126,943
CM3 - P/s3
20:00
MT
MR-KS-AWA
6
P.Tuấn
MARINA ONE
9.4
222
28,007
CM4 - P/s3
20:00
MT; VTX
A10-ST2
7
Tân
HAIAN VIEW
8.8
172
17,280
P/s3 - CM3
20:00
MP
MR-KS
8
H.Trường
Chương
CSCL EAST CHINA SEA
10.3
335
116,568
P/s3 - CM4
22:00
Y/c MT; VTX
A10-H2-ST2
9
P.Cần
WAN HAI 368
12.5
204
30,468
CM2 - P/s3
22:00
MT
MR-KS
Hoa tiêu
N.Cường ; B.Long
Hoa tiêu
H.Trường ; Chương
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
M.Hùng
MCC ANDALAS
7.8
148
9,954
CL1 - P/s3
23:30
A3-01
2
N.Tuấn
N.Trường
WAN HAI 290
10.5
175
20,899
CL5 - P/s3
03:00
LT
A6-A9
3
N.Hoàng
MAERSK NAMSOS
7.7
172
25,723
CL5 - P/s3
13:00
A6-A9
4
Thịnh
ZHONG GU HUANG HAI
9.3
172
18,490
CL1 - P/s3
14:00
A1-A3
5
M.Tùng
CATLAI EXPRESS
8.8
172
18,848
BNPH - P/s3
14:30
A3-TM
6
Phú
V.Hoàng
WAN HAI 317
9.9
213
27,800
CL3 - P/s3
14:30
A1-A9
7
Trung
Q.Hưng
ARCHER
9.6
223
27,779
CL4-5 - P/s3
20:00
Cano DL
A6-A9
8
A.Tuấn
SINAR SANUR
9
172
19,944
CL4 - P/s3
20:00
A2-A3
9
Quang
EVER CROWN
6.5
172
18,658
CL7 - P/s3
20:00
A1-TM
10
Đảo
GREEN PACIFIC
8.9
147
12,545
TCHP - H25
20:00
08-12
11
Khái
Chính
EVER OPTIMA
9.5
195
27,025
CL5 - P/s3
22:00
Cano DL
A6-A9
12
Đ.Minh
SHENG LI JI
9.5
172
18,219
CL1 - P/s3
23:30
A2-A5
13
Đ.Long
Hoàn
ZHONG GU 18
8.7
180
19,296
CL7 - P/s3
00:30
LT
A6-A9
14
Kiên
HE SHUN
5.8
162
13,267
TCHP - H25
00:00
SR
08-12
15
N.Hiển
Vinh
THÁI HƯNG 126
3.3
92
2,984
CAN GIO - H25
10:30
ĐX, SR
16
M.Hải
Uy
VIET THUAN 09
3.6
80
3,260
CAN GIO - H25
16:00
ĐX, SR
17
Tín
VIET THUAN 10
3.6
80
3,260
CAN GIO - H25
16:00
ĐX, SR
Hoa tiêu
N.Tuấn ; N.Trường
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Nghị
SHENG LI JI
9.5
172
18,219
BP5 - CL1
14:00
A2-A5