Kế hoạch tàu ngày 08/08/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
0.4
18:48
22:30
3.2
02:25
05:30
2.5
07:21
11:00
3.2
11:51
14:45
0.2
19:28
23:30
Mực nước
0.4
Vũng Tàu
18:48
Cát Lái
22:30
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
02:25
Cát Lái
05:30
Dòng chảy
Mực nước
2.5
Vũng Tàu
07:21
Cát Lái
11:00
Dòng chảy
Mực nước
3.2
Vũng Tàu
11:51
Cát Lái
14:45
Dòng chảy
Mực nước
0.2
Vũng Tàu
19:28
Cát Lái
23:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 08/08/2025 12:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Thanh
EVER ORIENT
10.5
195
29,116
P/s3 - CL3
00:30
Cano DL
A2-A5
2
N.Cường
MAERSK NORESUND
9.2
172
25,805
P/s3 - CL4-5
00:30
//0330
A1-A3
3
P.Hưng
PANCON CHAMPION
9.5
173
18,606
P/s3 - CL4
01:30
//0430
A6-08
4
Khái
ANBIEN BAY
9.4
172
17,515
H25 - TCHP
03:00
SR
01-SG98
5
A.Tuấn
KMTC GWANGYANG
9.8
173
17,933
P/s3 - CL7
07:00
A1-A3
6
Duyệt
Diệu
HANSA FRESENBURG
10.5
176
18,296
P/s3 - CL4
09:00
//1230
A2-A5
7
T.Hiền
INSIGHT
9.8
172
17,888
P/s3 - CL4-5
09:30
//1230
A3-A5
8
M.Tùng
POS LAEMCHABANG
10
172
17,846
P/s3 - BNPH1
10:00
//1300
A1-08
9
Thịnh
M.Cường
INTERASIA ENHANCE
10.4
186
31,370
P/s3 - CL3
11:30
A2-A5
10
T.Tùng
V.Dũng
ULSAN VOYAGER
10.4
196
27,828
P/s3 - BP7
11:30
Thả neo, tăng cường dây
A1-A6
11
Trung
Chính
TRANSIMEX SUN
8.4
147
12,559
H25 - TCHP
13:00
SR
12
Đ.Toản
INFINITY
7.5
172
17,119
P/s3 - CL7
19:00
//2200
A2-A5
Tên tàu
EVER ORIENT
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
10.5
Chiều dài
195
GRT
29,116
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
00:30
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
N.Cường
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
00:30
Ghi chú
//0330
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
01:30
Ghi chú
//0430
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
Khái
Mớn nước
9.4
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG98
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
A.Tuấn
Mớn nước
9.8
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
07:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
HANSA FRESENBURG
Hoa tiêu
Duyệt ; Diệu
Mớn nước
10.5
Chiều dài
176
GRT
18,296
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
09:00
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
INSIGHT
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
9.8
Chiều dài
172
GRT
17,888
Cầu bến
P/s3 - CL4-5
P.O.B
09:30
Ghi chú
//1230
Tàu lai
A3-A5
Tên tàu
POS LAEMCHABANG
Hoa tiêu
M.Tùng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,846
Cầu bến
P/s3 - BNPH1
P.O.B
10:00
Ghi chú
//1300
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
INTERASIA ENHANCE
Hoa tiêu
Thịnh ; M.Cường
Mớn nước
10.4
Chiều dài
186
GRT
31,370
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
11:30
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
ULSAN VOYAGER
Hoa tiêu
T.Tùng ; V.Dũng
Mớn nước
10.4
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
P/s3 - BP7
P.O.B
11:30
Ghi chú
Thả neo, tăng cường dây
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
TRANSIMEX SUN
Hoa tiêu
Trung ; Chính
Mớn nước
8.4
Chiều dài
147
GRT
12,559
Cầu bến
H25 - TCHP
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
Tên tàu
INFINITY
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
17,119
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
19:00
Ghi chú
//2200
Tàu lai
A2-A5
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Th.Hùng
WAN HAI 370
11
207
30,676
CM2 - P/s3
07:00
MT
MR-KS
2

Phú
COSCO NETHERLANDS
10.7
366
154,592
CM4 - P/s3
07:30
MP-VTX
A9-A10-STG2
3
N.Hoàng
INTERASIA MOTIVATION
10.3
200
26,681
P/s3 - CM2
12:00
MP
MR-KS
Tên tàu
WAN HAI 370
Hoa tiêu
Th.Hùng
Mớn nước
11
Chiều dài
207
GRT
30,676
Cầu bến
CM2 - P/s3
P.O.B
07:00
Ghi chú
MT
Tàu lai
MR-KS
Tên tàu
COSCO NETHERLANDS
Hoa tiêu
Hà ; Phú
Mớn nước
10.7
Chiều dài
366
GRT
154,592
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
07:30
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A9-A10-STG2
Tên tàu
INTERASIA MOTIVATION
Hoa tiêu
N.Hoàng
Mớn nước
10.3
Chiều dài
200
GRT
26,681
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
12:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
Tân
EVER ONWARD
9.6
195
27,025
CL4-5 - P/s3
03:30
LT
A1-A6
2
Đ.Minh
MILD CONCERTO
8.9
148
9,929
TCHP - H25
03:00
SR
01-SG96
3
Nghị
WAN HAI 289
9.5
175
20,899
CL4 - P/s3
04:30
LT
A2-A5
4
P.Tuấn
PANCON CHAMPION
9.7
173
18,606
CL4 - P/s3
12:30
A6-08
5
Uy
ASL QINGDAO
8.5
172
18,724
BNPH1 - P/s3
13:00
A6-08
6
B.Long
MAERSK NORESUND
7.5
172
25,805
CL4-5 - P/s3
12:00
A1-A3
7
M.Hải
ANBIEN BAY
6.9
172
17,515
TCHP - H25
13:00
SR
01-SG98
8
N.Dũng
Duy
NORDBORG MAERSK
8.6
172
26,255
CL5 - P/s3
16:00
A2-A3
9
Vinh
Hoàn
KMTC GWANGYANG
8.9
173
17,933
CL7 - P/s3
22:00
A1-A3
10
Quang
Quyền
INDURO
8.7
172
19,035
CL1 - P/s3
22:00
A5-08
Tên tàu
EVER ONWARD
Hoa tiêu
N.Tuấn ; Tân
Mớn nước
9.6
Chiều dài
195
GRT
27,025
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
03:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A1-A6
Tên tàu
MILD CONCERTO
Hoa tiêu
Đ.Minh
Mớn nước
8.9
Chiều dài
148
GRT
9,929
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
03:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG96
Tên tàu
WAN HAI 289
Hoa tiêu
Nghị
Mớn nước
9.5
Chiều dài
175
GRT
20,899
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
LT
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
PANCON CHAMPION
Hoa tiêu
P.Tuấn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
173
GRT
18,606
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
12:30
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
ASL QINGDAO
Hoa tiêu
Uy
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
BNPH1 - P/s3
P.O.B
13:00
Ghi chú
Tàu lai
A6-08
Tên tàu
MAERSK NORESUND
Hoa tiêu
B.Long
Mớn nước
7.5
Chiều dài
172
GRT
25,805
Cầu bến
CL4-5 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
ANBIEN BAY
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
6.9
Chiều dài
172
GRT
17,515
Cầu bến
TCHP - H25
P.O.B
13:00
Ghi chú
SR
Tàu lai
01-SG98
Tên tàu
NORDBORG MAERSK
Hoa tiêu
N.Dũng ; Duy
Mớn nước
8.6
Chiều dài
172
GRT
26,255
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
16:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
KMTC GWANGYANG
Hoa tiêu
Vinh ; Hoàn
Mớn nước
8.9
Chiều dài
173
GRT
17,933
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
INDURO
Hoa tiêu
Quang ; Quyền
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
19,035
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
22:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-08
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
P.Cần
Anh
ULSAN VOYAGER
10.4
196
27,828
BP7 - CL5
22:30
Cano DL, Shifting, ĐX
Tên tàu
ULSAN VOYAGER
Hoa tiêu
P.Cần ; Anh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
196
GRT
27,828
Cầu bến
BP7 - CL5
P.O.B
22:30
Ghi chú
Cano DL, Shifting, ĐX
Tàu lai