Kế hoạch tàu ngày 18/01/25 | Hoa Tiêu Tân Cảng

Lịch Thủy triều

Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
2.6
22:13
01:45
3.7
03:11
06:30
0.9
10:25
14:00
3.6
17:32
20:45
2.4
22:51
02:30
Mực nước
2.6
Vũng Tàu
22:13
Cát Lái
01:45
Dòng chảy
Mực nước
3.7
Vũng Tàu
03:11
Cát Lái
06:30
Dòng chảy
Mực nước
0.9
Vũng Tàu
10:25
Cát Lái
14:00
Dòng chảy
Mực nước
3.6
Vũng Tàu
17:32
Cát Lái
20:45
Dòng chảy
Mực nước
2.4
Vũng Tàu
22:51
Cát Lái
02:30
Dòng chảy

Kế hoạch dẫn tàu

Thời gian cập nhật: 18/01/2025 08:10

STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Q.Hưng
SAWASDEE SPICA
10
172
17,500
P/s3 - CL7
00:00
// 03.00, MP
A5-A6
2
T.Hiền
SITC XINGDE
8.5
172
18,820
P/s1 - CL5
09:30
// 04.00 tt xấu
A5-A6
3
N.Cường
N.Chiến
WAN HAI 351
10.2
204
30,519
P/s3 - CL4
03:00
Cano DL
A1-A9
4
N.Thanh
OLYMPIA
9.9
172
17,907
P/s3 - CL6
01:00
// 06.00
A3-A9
5
P.Cần
XIN AN
7.4
172
18,724
P/s1 - CL C
09:30
// 12.00 tt xấu
A2-08
6
Đ.Long
Anh
SKY SUNSHINE
8.7
172
17,853
P/s1 - CL3
10:00
HTNH, sự cố máy/ +A10 , tt xấu
A5-A6
7
V.Hoàng
INTERASIA PURSUIT
9
170
18,826
P/s3 - CL5
18:00
// 13.30
A1-A9
8
N.Tuấn
MAERSK XIAMEN
9.3
186
32,965
P/s3 - CL6
10:30
// 1300
A1-A9
9
P.Hưng
UNI PREMIER
9
182
17,887
P/s3 - CL1
11:00
// 14.00
A2-A6
10
Trung
Đ.Minh
YM CELEBRITY
10.4
210
32,720
P/s3 - CL4
16:00
//
A1-A9
11
V.Hải
SITC RENDE
9
172
18,848
P/s3 - CL7
16:00
// 19.00
A2-A3
12
Quyết
SAN LORENZO
9.5
172
16,889
P/s3 - CL C
17:30
// 21.00
A1-A3
13
M.Hải
KMTC SINGAPORE
9.9
172
16,659
P/s3 - CL3
21:30
// 00.30
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Q.Hưng
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
00:00
Ghi chú
// 03.00, MP
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
T.Hiền
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
P/s1 - CL5
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 04.00 tt xấu
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
WAN HAI 351
Hoa tiêu
N.Cường ; N.Chiến
Mớn nước
10.2
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
03:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
N.Thanh
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
01:00
Ghi chú
// 06.00
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
P.Cần
Mớn nước
7.4
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
P/s1 - CL C
P.O.B
09:30
Ghi chú
// 12.00 tt xấu
Tàu lai
A2-08
Tên tàu
SKY SUNSHINE
Hoa tiêu
Đ.Long ; Anh
Mớn nước
8.7
Chiều dài
172
GRT
17,853
Cầu bến
P/s1 - CL3
P.O.B
10:00
Ghi chú
HTNH, sự cố máy/ +A10 , tt xấu
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
INTERASIA PURSUIT
Hoa tiêu
V.Hoàng
Mớn nước
9
Chiều dài
170
GRT
18,826
Cầu bến
P/s3 - CL5
P.O.B
18:00
Ghi chú
// 13.30
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
MAERSK XIAMEN
Hoa tiêu
N.Tuấn
Mớn nước
9.3
Chiều dài
186
GRT
32,965
Cầu bến
P/s3 - CL6
P.O.B
10:30
Ghi chú
// 1300
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
UNI PREMIER
Hoa tiêu
P.Hưng
Mớn nước
9
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
P/s3 - CL1
P.O.B
11:00
Ghi chú
// 14.00
Tàu lai
A2-A6
Tên tàu
YM CELEBRITY
Hoa tiêu
Trung ; Đ.Minh
Mớn nước
10.4
Chiều dài
210
GRT
32,720
Cầu bến
P/s3 - CL4
P.O.B
16:00
Ghi chú
//
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SITC RENDE
Hoa tiêu
V.Hải
Mớn nước
9
Chiều dài
172
GRT
18,848
Cầu bến
P/s3 - CL7
P.O.B
16:00
Ghi chú
// 19.00
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
SAN LORENZO
Hoa tiêu
Quyết
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
16,889
Cầu bến
P/s3 - CL C
P.O.B
17:30
Ghi chú
// 21.00
Tàu lai
A1-A3
Tên tàu
KMTC SINGAPORE
Hoa tiêu
M.Hải
Mớn nước
9.9
Chiều dài
172
GRT
16,659
Cầu bến
P/s3 - CL3
P.O.B
21:30
Ghi chú
// 00.30
Tàu lai
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Thịnh
LOS ANDES BRIDGE
7.4
200
27,213
P/s3 - CM4
03:00
MP-VTX
A10-SF1
2
Đ.Toản
LOS ANDES BRIDGE
9.5
200
27,213
CM4 - P/s3
12:00
MP-VTX
A10-SF1
3
Quân
Đức
COSCO SHIPPING ANDES
11
366
154,300
P/s3 - CM4
15:00
MT-3NM-VTX
A10-SF1-SF2
4
P.Hải

ZIM TOPAZ
12.8
272
74,693
CM4 - P/s3
10:00
MP
A10-SF1
5
P.Thành
N.Minh
WAN HAI A12
12.6
335
122,045
P/s3 - CM2
17:00
Y/c MP
MR-KS-AWA
6
Hồng
Thịnh
MSC DESIREE
9.5
300
97,805
CM3 - P/s3
17:00
MP
MR-KS-AWA
Tên tàu
LOS ANDES BRIDGE
Hoa tiêu
Thịnh
Mớn nước
7.4
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
03:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
LOS ANDES BRIDGE
Hoa tiêu
Đ.Toản
Mớn nước
9.5
Chiều dài
200
GRT
27,213
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
MP-VTX
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
COSCO SHIPPING ANDES
Hoa tiêu
Quân ; Đức
Mớn nước
11
Chiều dài
366
GRT
154,300
Cầu bến
P/s3 - CM4
P.O.B
15:00
Ghi chú
MT-3NM-VTX
Tàu lai
A10-SF1-SF2
Tên tàu
ZIM TOPAZ
Hoa tiêu
P.Hải ; Hà
Mớn nước
12.8
Chiều dài
272
GRT
74,693
Cầu bến
CM4 - P/s3
P.O.B
10:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
A10-SF1
Tên tàu
WAN HAI A12
Hoa tiêu
P.Thành ; N.Minh
Mớn nước
12.6
Chiều dài
335
GRT
122,045
Cầu bến
P/s3 - CM2
P.O.B
17:00
Ghi chú
Y/c MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
Tên tàu
MSC DESIREE
Hoa tiêu
Hồng ; Thịnh
Mớn nước
9.5
Chiều dài
300
GRT
97,805
Cầu bến
CM3 - P/s3
P.O.B
17:00
Ghi chú
MP
Tàu lai
MR-KS-AWA
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Dũng
KHUNA BHUM
9.5
172
18,341
CL1 - P/s1
02:00
ttx
A2-A3
2
K.Toàn
PANCON BRIDGE
9.7
172
18,040
CL7 - P/s1
03:30
ttx
A5-A6
3
Phú
Vinh
TENDER SOUL
9.8
186
29,421
CL6 - P/s3
04:30
A1-A9
4
Đ.Chiến
KANWAY LUCKY
9.2
172
18,526
CL4 - P/s3
06:00
A2-A3
5
T.Tùng
UNI PRUDENT
7.6
182
17,887
CL5 - P/s3
08:00
A2-A5
6
Nghị
Quang
MAERSK NACKA
7.8
172
25,514
CL3 - P/s3
12:00
A5-A6
7
Th.Hùng
M.Cường
HE JIN
9.5
169
15,906
CL C - P/s3
12:00
A1-08
8
Kiên
N.Trường
SITC XINGDE
8.5
172
18,820
CL5 - P/s3
21:00
A5-A6
9
A.Tuấn
Quyền
OLYMPIA
8.8
172
17,907
CL6 - P/s3
13:30
A3-A9
10
Nhật
Giang
KMTC TOKYO
7.7
173
17,853
CL1 - P/s3
14:00
A2-A3
11
H.Trường
Đảo
WAN HAI 351
9.1
204
30,519
CL4 - P/s3
19:00
Cano DL
A1-A9
12
Duyệt
Tân
SAWASDEE SPICA
10
172
17,500
CL7 - P/s3
19:00
A5-A6
13
Sơn
Chính
XIN AN
8.5
172
18,724
CL C - P/s3
21:00
A2-08
Tên tàu
KHUNA BHUM
Hoa tiêu
N.Dũng
Mớn nước
9.5
Chiều dài
172
GRT
18,341
Cầu bến
CL1 - P/s1
P.O.B
02:00
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
PANCON BRIDGE
Hoa tiêu
K.Toàn
Mớn nước
9.7
Chiều dài
172
GRT
18,040
Cầu bến
CL7 - P/s1
P.O.B
03:30
Ghi chú
ttx
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
TENDER SOUL
Hoa tiêu
Phú ; Vinh
Mớn nước
9.8
Chiều dài
186
GRT
29,421
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
04:30
Ghi chú
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
KANWAY LUCKY
Hoa tiêu
Đ.Chiến
Mớn nước
9.2
Chiều dài
172
GRT
18,526
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
06:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
UNI PRUDENT
Hoa tiêu
T.Tùng
Mớn nước
7.6
Chiều dài
182
GRT
17,887
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
08:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A5
Tên tàu
MAERSK NACKA
Hoa tiêu
Nghị ; Quang
Mớn nước
7.8
Chiều dài
172
GRT
25,514
Cầu bến
CL3 - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
HE JIN
Hoa tiêu
Th.Hùng ; M.Cường
Mớn nước
9.5
Chiều dài
169
GRT
15,906
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
12:00
Ghi chú
Tàu lai
A1-08
Tên tàu
SITC XINGDE
Hoa tiêu
Kiên ; N.Trường
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,820
Cầu bến
CL5 - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
OLYMPIA
Hoa tiêu
A.Tuấn ; Quyền
Mớn nước
8.8
Chiều dài
172
GRT
17,907
Cầu bến
CL6 - P/s3
P.O.B
13:30
Ghi chú
Tàu lai
A3-A9
Tên tàu
KMTC TOKYO
Hoa tiêu
Nhật ; Giang
Mớn nước
7.7
Chiều dài
173
GRT
17,853
Cầu bến
CL1 - P/s3
P.O.B
14:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-A3
Tên tàu
WAN HAI 351
Hoa tiêu
H.Trường ; Đảo
Mớn nước
9.1
Chiều dài
204
GRT
30,519
Cầu bến
CL4 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Cano DL
Tàu lai
A1-A9
Tên tàu
SAWASDEE SPICA
Hoa tiêu
Duyệt ; Tân
Mớn nước
10
Chiều dài
172
GRT
17,500
Cầu bến
CL7 - P/s3
P.O.B
19:00
Ghi chú
Tàu lai
A5-A6
Tên tàu
XIN AN
Hoa tiêu
Sơn ; Chính
Mớn nước
8.5
Chiều dài
172
GRT
18,724
Cầu bến
CL C - P/s3
P.O.B
21:00
Ghi chú
Tàu lai
A2-08
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu