Lịch Thủy triều
Mực nước
Vũng Tàu
Cát Lái
Dòng chảy
Kế hoạch dẫn tàu
Thời gian cập nhật: 28/10/2025 14:30
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Cường
EVER OATH
9.8
195
27,025
P/s3 - CL4-5
22:00
Cano DL
A2-A9
2
V.Hoàng
SKY RAINBOW
8.4
173
17,944
H25 - TCHP
01:00
08-12
3
Đảo
INTERASIA VISION
9.8
170
18,935
P/s3 - BP5
01:00
Tăng cưởng dây
A1-A3
4
A.Tuấn
EVER OPUS
10.5
195
27,025
P/s3 - BP6
02:00
Thả neo, Tăng cường dây
A2-A5
5
Giang
GLORY 55
3
56
299
P/s1 - CL2
02:00
01
6
Nghị
Quyền
BUXMELODY
10.1
216
28,050
P/s3 - CL5
20:30
//2330
A1-A9
7
Chính
SITC LIANYUNGANG
8.6
144
9,734
P/s3 - CL1
12:00
//1500
A2-01
8
H.Trường
Kiên
JIN JI YUAN
9.7
190
25,700
P/s3 - CL4-5
11:30
//1430
A1-TM
9
V.Tùng
Duy
NUUK MAERSK
9.9
172
26,255
P/s3 - BNPH
17:30
//2030
A3-A5
10
Quang
V.Dũng
XIN MING ZHOU 106
9.3
172
18,731
P/s3 - CL1
19:30
//2230
A2-01
11
Uy
SAWASDEE INCHEON
9.9
172
18,051
P/s3 - CL4
22:00
//0100
A5-A9
12
N.Thanh
Tín
MAERSK JIANGYIN
10
222
28,007
P/s3 - CL5
02:30
Cano DL
A1-A9
13
Sơn
EVER CROWN
9.3
172
18,658
P/s3 - BNPH
01:30
A3-A9
Ghi chú
Thả neo, Tăng cường dây
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
N.Tuấn
M.Tùng
ONE MADRID
14
366
152,068
CM3 - P/s3
01:30
MP-3NM-DL
MR-KS-AWA
2
M.Hải
Hà
HMM HANUL
12.2
366
152,003
P/s3 - CM3
01:30
MP
MR-KS-AWA
3
Thịnh
P.Thùy
COSCO THAILAND
10.2
335
91,051
P/s3 - CM4
02:30
MP-VTX
A10-SF1-STG2
4
P.Hải
MARINA ONE
10.2
222
28,007
CM4 - P/s3
02:30
MP-VTX
A10-STG2
5
Hoàn
LINTAS BAHARI 23
3
71
1,259
TCCT - P/s1
22:00
6
N.Hoàng
BIEN DONG NAVIGATOR
7.8
150
9,503
P/s3 - CM1
10:00
MP
MR-KS
7
N.Chiến
BIEN DONG NAVIGATOR
7
150
9,503
CM1 - K12
18:00
MP+KV1
MR-KS
8
N.Minh
P.Hưng
COSCO THAILAND
11.5
335
91,051
CM4 - P/s3
19:00
MP-VTX
A10-SF1-STG2
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Vinh
HE SHUN
7
162
13,267
TCHP - H25
02:30
08-12
2
Đ.Long
INTERASIA MOMENTUM
10
200
27,104
CL5 - P/s3
05:30
A2-A9
3
Quân
SAWASDEE SPICA
9.6
172
18,072
CL1 - P/s3
15:30
A2-TM
4
K.Toàn
KOTA AZAM
8.9
183
17,652
CL7 - P/s3
16:30
A5-TM
5
Nhật
P.Cần
MAERSK JIANGYIN
9
222
28,007
CL5 - P/s3
21:00
Cano DL
A3-A9
6
Đ.Toản
N.Dũng
RACHA BHUM
9.8
211
32,190
CL3 - P/s3
15:00
A5-A9
7
Khái
EVER CROWN
6.7
172
18,658
BNPH - P/s3
19:30
A1-A3
8
V.Hoàng
GLORY 55
3
56
299
CL2 - P/s1
19:30
01
9
Đảo
SKY RAINBOW
9.5
173
17,944
TCHP - H25
20:00
08-12
10
Đăng
HONG AN
9
172
18,724
CL4 - P/s3
20:30
A3-A5
11
T.Hiền
SITC LIANYUNGANG
8.7
144
9,734
CL1 - P/s3
20:30
A2-01
12
Tân
Diệu
CUL YANGPU
9.3
172
18,461
CL4 - P/s3
02:00
A3-01
13
Nghị
Phú
EVER BRAVE
8.9
211
32,691
CL4-5 - P/s3
01:30
Cano DL
A1-A9
14
Quang
Quyền
ANBIEN SKY
7.6
172
18,852
BNPH - P/s3
04:30
A3-01
15
M.Cường
VIET THUAN 11-01
3.6
119
6,225
CAN GIO - H25
07:00
ĐX
STT
Hoa tiêu
Tên tàu
Mớn nước
Chiều dài
GRT
Cầu bến
P.O.B
Ghi chú
Tàu lai
1
Đức
KOTA AZAM
9
183
17,652
CL7 - CL7
05:30
Quay đầu
A5-TM
2
Duyệt
INTERASIA VISION
9.8
170
18,935
BP5 - CL7
20:30
A1-A3
3
Đ.Chiến
EVER OPUS
10.5
195
27,025
BP6 - CL3
15:00
A2-A5
4
N.Cường
BUXMELODY
10.1
216
28,050
BP7 - CL4-5
15:30
A1-A9